Kết quả tìm kiếm cho "Phụ tùng ô tô"

1,000+ Sản phẩm

HIPS POLYREX®  PH-888G Trấn Giang Kỳ Mỹ

HIPS POLYREX®  PH-888G Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngNhà ở

US $ 1,290/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

phimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,195/ MT

LDPE Lotrène®  FD0474 Hóa dầu Qatar

LDPE Lotrène®  FD0474 Hóa dầu Qatar

phimBao bì thực phẩmTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm
CIF

US $ 1,198/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

phimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 35.321.000/ MT

PA6  BL3280H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3280H Sinopec Ba Lăng

Bộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PA6  BL3240 Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3240 Sinopec Ba Lăng

Sản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngNắp chai

US $ 1,860/ MT

PA6  BL3180H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3180H Sinopec Ba Lăng

Bộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PBT  GX112 Dấu hiệu Sinopec

PBT GX112 Dấu hiệu Sinopec

Sản phẩm điện tửĐèn tiết kiệm năng lượngPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,150/ MT

Đã giao dịch 9MT
PC  G1010-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1010-F Chiết Giang hóa dầu

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,460/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,480/ MT

PC  WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

Sản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử
CIF

US $ 1,550/ MT

PC  CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 148.965.112/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 190.344.309/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngPhụ giaỨng dụng đường sắt

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫ 628.963.804/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI ULTEM™  EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EC002RPQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067.162/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ 1010-1000MC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Xe BuýtPhụ tùng ô tôỨng dụng xe tải hạng nặng

₫ 685.239.513/ MT