Kết quả tìm kiếm cho "Nhà ở"

1,000+ Sản phẩm

HIPS POLYREX®  PH-88 Trấn Giang Kỳ Mỹ

HIPS POLYREX®  PH-88 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

US $ 1,280/ MT

HIPS POLYREX®  PH-888G Trấn Giang Kỳ Mỹ

HIPS POLYREX®  PH-888G Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngNhà ở

US $ 1,290/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 Đài Loan

HIPS TAIRIREX®  HP8250 Đài Loan

Vỏ TVBảng điều khiển máy tínhTrường hợp TVNhà ở gia dụngNhà ở Terminal

US $ 1,440/ MT

HIPS  RH-825G Huệ Châu Nhân Tín

HIPS RH-825G Huệ Châu Nhân Tín

US $ 1,480/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

phimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,195/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT Hóa học Thái Lan

phimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 35.321.000/ MT

LLDPE  7042 Chiết Giang hóa dầu

LLDPE 7042 Chiết Giang hóa dầu

phimTúi lót vvPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng g
CIF

US $ 990/ MT

PA6  YH3400 Nhạc Hóa Hồ Nam

PA6 YH3400 Nhạc Hóa Hồ Nam

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpBộ phim đóng gói và các bMàng đóng gói và linh kiệThích hợp cho dây công ngThích hợp cho dây công ng
CIF

US $ 1,470/ MT

PA6  BL3280H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3280H Sinopec Ba Lăng

Bộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PA6  BL3200H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3200H Sinopec Ba Lăng

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 1,860/ MT

PA6  BL1340 Sinopec Ba Lăng

PA6 BL1340 Sinopec Ba Lăng

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 1,860/ MT

PA6  BL3240 Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3240 Sinopec Ba Lăng

Sản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngNắp chai

US $ 1,860/ MT

PA6  BL3180H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3180H Sinopec Ba Lăng

Bộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tô

₫ 144.827.192/ MT

PBT  GX112 Dấu hiệu Sinopec

PBT GX112 Dấu hiệu Sinopec

Sản phẩm điện tửĐèn tiết kiệm năng lượngPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,150/ MT

Đã giao dịch 9MT
PC  G1010-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1010-F Chiết Giang hóa dầu

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,460/ MT

PC  HS182S Hoa Thịnh, Hải Nam

PC HS182S Hoa Thịnh, Hải Nam

US $ 1,475/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,480/ MT

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R Hoa Thịnh, Hải Nam

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R Hoa Thịnh, Hải Nam

Ứng dụng đùn tường mỏng
CIF

US $ 1,540/ MT

PC  WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

Sản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử
CIF

US $ 1,550/ MT

PC  CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PEI ULTEM™  CRS5201R 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5201R 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5011 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5011 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5111 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5111 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5001-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5001-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5111-GN5D209 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5111-GN5D209 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 148.965.112/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 190.344.309/ MT

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 206.895.988/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™  DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫ 413.791.977/ MT