Kết quả tìm kiếm cho "Nhà ở"

1,000+ Sản phẩm

LLDPE Formolene®  L42022 E2 Mỹ Formosa Nhựa

LLDPE Formolene®  L42022 E2 Mỹ Formosa Nhựa

phimTrang chủTúi xách

₫ 45.150.000/ MT

LLDPE NOVAPOL®  GI-2024-A Hóa học Nova Canada

LLDPE NOVAPOL®  GI-2024-A Hóa học Nova Canada

₫ 45.910.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042K Name

LLDPE DFDA-7042K Name

Vật liệu tấmvà có thể được sử dụng đểphimỐngthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng

₫ 46.680.000/ MT

LLDPE  DNDA7150 Name

LLDPE DNDA7150 Name

Tủ lạnhTrang chủTrang chủĐồ chơi

₫ 50.890.000/ MT

LLDPE  DNDA-7230 Name

LLDPE DNDA-7230 Name

Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 52.800.000/ MT

LLDPE EVOLUE™  SP2040 Mitsui Chemical Nhật Bản

LLDPE EVOLUE™  SP2040 Mitsui Chemical Nhật Bản

phimDiễn viên phim

₫ 58.160.000/ MT

LLDPE EVOLUE™  SP0540 Mitsui Chemical Nhật Bản

LLDPE EVOLUE™  SP0540 Mitsui Chemical Nhật Bản

phimTấm ván épcăng bọc

₫ 59.310.000/ MT

MABS  TR558A NP Hàn Quốc LG

MABS TR558A NP Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 110.190.000/ MT

MABS  AF312C-NP Hàn Quốc LG

MABS AF312C-NP Hàn Quốc LG

Thiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ điện

₫ 198.960.000/ MT

MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF Đức

MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF Đức

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 198.960.000/ MT

MBS  TX-014S Hóa điện Nhật Bản

MBS TX-014S Hóa điện Nhật Bản

₫ 49.740.000/ MT

MBS  TH-9S Hóa điện Nhật Bản

MBS TH-9S Hóa điện Nhật Bản

₫ 51.650.000/ MT

MBS  TH-21B Hóa điện Nhật Bản

MBS TH-21B Hóa điện Nhật Bản

phổ quát

₫ 70.780.000/ MT

MBS  TP-803 Hóa điện Nhật Bản

MBS TP-803 Hóa điện Nhật Bản

₫ 80.350.000/ MT

MBS  AX8900 Acoma, Pháp

MBS AX8900 Acoma, Pháp

Tấm ván épChất kết dính

₫ 162.260.000/ MT

MBS  S-2100 Mitsubishi Chemical Nhật Bản

MBS S-2100 Mitsubishi Chemical Nhật Bản

₫ 191.310.000/ MT

MLLDPE Exceed™  2018MB ExxonMobil Hoa Kỳ

MLLDPE Exceed™  2018MB ExxonMobil Hoa Kỳ

Túi bánh mìHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cản

₫ 49.740.000/ MT

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH Ả Rập Saudi ExxonMobil

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH Ả Rập Saudi ExxonMobil

Trang chủphimTúi rác

₫ 37.500.000/ MT

MVLDPE Exceed™  20-18EB ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  20-18EB ExxonMobil Hoa Kỳ

Trang chủphimTrang chủTúi rác

₫ 42.090.000/ MT

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 Pullman Nhật Bản

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 Pullman Nhật Bản

phimMàng compositePhim công nghiệp

₫ 52.800.000/ MT

MVLDPE  SP0510 Pullman Nhật Bản

MVLDPE SP0510 Pullman Nhật Bản

₫ 54.330.000/ MT

PA/ABS NOVALLOY-A  A2602 Cuộc thi Nhật Bản Lu

PA/ABS NOVALLOY-A  A2602 Cuộc thi Nhật Bản Lu

₫ 95.660.000/ MT

PA/ABS  EAG423 Cuộc thi Nhật Bản Lu

PA/ABS EAG423 Cuộc thi Nhật Bản Lu

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điềnSợi

₫ 95.660.000/ MT

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 95.660.000/ MT

PA/ABS NOVALLOY-A  A5624 Cuộc thi Nhật Bản Lu

PA/ABS NOVALLOY-A  A5624 Cuộc thi Nhật Bản Lu

₫ 95.660.000/ MT

PA/ABS  N-1000S Hóa điện Nhật Bản

PA/ABS N-1000S Hóa điện Nhật Bản

₫ 95.660.000/ MT

PA/ABS  EAG920 Cuộc thi Nhật Bản Lu

PA/ABS EAG920 Cuộc thi Nhật Bản Lu

₫ 95.660.000/ MT

PA/ABS NOVALLOY-A  A2508 Cuộc thi Nhật Bản Lu

PA/ABS NOVALLOY-A  A2508 Cuộc thi Nhật Bản Lu

₫ 114.790.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 126.260.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 126.260.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PA/MXD6  1027HU BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 1027HU BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

₫ 133.920.000/ MT

PA/MXD6 GLAMIDE®  TY-791G50-CN Dệt Toyo Nhật Bản

PA/MXD6 GLAMIDE®  TY-791G50-CN Dệt Toyo Nhật Bản

₫ 149.220.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 153.080.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 172.180.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 172.180.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 172.180.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 172.180.000/ MT