Kết quả tìm kiếm cho "Nhà ở"

1,000+ Sản phẩm

EMA REPEARL™  EB230X Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB230X Nhật Bản JPC

phim

₫ 72.840.000/ MT

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

Vật liệu tấm

₫ 72.840.000/ MT

EMA REPEARL™  EB050S Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB050S Nhật Bản JPC

phim

₫ 99.670.000/ MT

EMAA Himilan® 1707 Mitsui Dow Nhật Bản

EMAA Himilan® 1707 Mitsui Dow Nhật Bản

₫ 53.670.000/ MT

EPDM  626 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

EPDM 626 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

₫ 74.750.000/ MT

EPDM  657 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

EPDM 657 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

₫ 88.170.000/ MT

ETFE Fluon®  C-88AX Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®  C-88AX Nhật Bản Rising Nitro

₫ 536.700.000/ MT

ETFE  DH408 Đông Nhạc Sơn Đông

ETFE DH408 Đông Nhạc Sơn Đông

₫ 536.700.000/ MT

ETFE  C-88AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE C-88AP Nhật Bản Rising Nitro

₫ 544.360.000/ MT

ETFE  CF-5020X Nhật Bản Rising Nitro

ETFE CF-5020X Nhật Bản Rising Nitro

₫ 548.200.000/ MT

ETFE  C-88AXMP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE C-88AXMP Nhật Bản Rising Nitro

₫ 613.370.000/ MT

ETFE  C-55AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE C-55AP Nhật Bản Rising Nitro

₫ 766.900.000/ MT

ETFE  ZL520N(粉) Nhật Bản Rising Nitro

ETFE ZL520N(粉) Nhật Bản Rising Nitro

₫ 996.720.000/ MT

ETFE  Z8820X(粉) Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Z8820X(粉) Nhật Bản Rising Nitro

₫ 996.720.000/ MT

ETFE  ZL521N(粉) Nhật Bản Rising Nitro

ETFE ZL521N(粉) Nhật Bản Rising Nitro

₫ 996.720.000/ MT

ETFE  ZL522F(粉) Nhật Bản Rising Nitro

ETFE ZL522F(粉) Nhật Bản Rising Nitro

₫ 996.720.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2181 Mỹ Como

ETFE TEFZEL®  HT-2181 Mỹ Como

phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 1.840.100.000/ MT

EVA  V6020M Du Lâm mở rộng than trung bình

EVA V6020M Du Lâm mở rộng than trung bình

Dây và cápLiên kết chéo tạo bọt

₫ 42.170.000/ MT

EVA TAISOX®  7870S Ningbo Đài Nhựa

EVA TAISOX®  7870S Ningbo Đài Nhựa

Nguyên liệu cơ bản cho mà

₫ 42.170.000/ MT

EVA  1850A Canada tại

EVA 1850A Canada tại

Chất bịt kínHạt màu MasterbatchỨng dụng CoatingỨng dụng sơnChất kết dính

₫ 44.090.000/ MT

EVA  1880A Canada tại

EVA 1880A Canada tại

Hỗ trợ thảmChất bịt kínỨng dụng ô tôỨng dụng CoatingỨng dụng sơnChất kết dínhChất kết dính

₫ 44.090.000/ MT

EVA TAISOX®  7760H Ningbo Đài Nhựa

EVA TAISOX®  7760H Ningbo Đài Nhựa

Keo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự động

₫ 44.470.000/ MT

EVA  KA-10 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

EVA KA-10 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 46.000.000/ MT

EVA COSMOTHENE®  KA-10 Polyolefin ở Singapore

EVA COSMOTHENE®  KA-10 Polyolefin ở Singapore

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.000.000/ MT

EVA  1157 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1157 Hanwha Hàn Quốc

phimỨng dụng Coating

₫ 46.000.000/ MT

EVA  1520 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1520 Hanwha Hàn Quốc

Chất kết dính

₫ 46.000.000/ MT

EVA  1519 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1519 Hanwha Hàn Quốc

Tấm khácSợi

₫ 46.000.000/ MT

EVA  SWA110 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

EVA SWA110 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 46.000.000/ MT

EVA SEETEC  VA800 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA800 Lotte Chemical Hàn Quốc

Lĩnh vực ô tô

₫ 47.920.000/ MT

EVA  SWA230 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

EVA SWA230 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 49.840.000/ MT

EVA POLYMER-E  V33121 Châu Á, Đài Loan

EVA POLYMER-E  V33121 Châu Á, Đài Loan

Dây và cápỨng dụng tạo bọtỨng dụng đúc compositeBọtVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyGiày dép

₫ 49.840.000/ MT

EVA TAISOX®  7240M Đài Loan nhựa

EVA TAISOX®  7240M Đài Loan nhựa

BọtGiày dépBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dép

₫ 51.750.000/ MT

EVA  V5120J Du Lâm mở rộng than trung bình

EVA V5120J Du Lâm mở rộng than trung bình

Dây và cápỐngPhụ kiện ống

₫ 51.750.000/ MT

EVA  V18161 Châu Á, Đài Loan

EVA V18161 Châu Á, Đài Loan

₫ 51.750.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC ExxonMobil Hoa Kỳ

Sáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 52.140.000/ MT

EVA  SV330 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

EVA SV330 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

₫ 52.900.000/ MT

EVA TAISOX®  7470K Ningbo Đài Nhựa

EVA TAISOX®  7470K Ningbo Đài Nhựa

Dây và cápMáy giặtVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 53.670.000/ MT

EVA  3342AC Canada tại

EVA 3342AC Canada tại

Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 53.670.000/ MT

EVA  2842A Canada tại

EVA 2842A Canada tại

Chất bịt kínỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhChất kết dính

₫ 53.670.000/ MT

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấmGiày

₫ 53.670.000/ MT