Kết quả tìm kiếm cho "Lĩnh vực điện"
1,000+ Sản phẩm

ABS STAREX® VH-0815 Đông Quan Lotte
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫91.860.000/ MT

AS(SAN) TAIRISAN® NF2100 Đài Loan
Trang chủLĩnh vực ô tôThùng chứaBảng điều khiển₫33.000.000/ MT

ASA STAREX® WR-9330I Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô₫59.240.000/ MT

ASA LI-970 Quảng Châu LG
Lĩnh vực ô tô₫59.620.000/ MT

ASA LI-913 Quảng Châu LG
Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng ngoài trời₫62.990.000/ MT

ASA GELOY™ CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫65.620.000/ MT

ASA GELOY™ XTWM206-BK1C091 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tửỨng dụng nhiệt độ cao₫68.240.000/ MT

ASA GELOY™ XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tử₫68.240.000/ MT

ASA GELOY™ XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫73.120.000/ MT

ASA LI-913 Hàn Quốc LG
Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫86.240.000/ MT

ASA LI-970 Hàn Quốc LG
Lĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trời₫86.240.000/ MT

ASA Luran®S 776S BK BASF Đức
Trang chủLĩnh vực ô tôTrang chủThiết bị sân cỏ và vườnThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫89.990.000/ MT

ASA Luran®S 776S BASF Đức
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫89.990.000/ MT

ASA GELOY™ XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫104.990.000/ MT

ASA GELOY™ CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫104.990.000/ MT

ASA GELOY™ CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫104.990.000/ MT

ASA GELOY™ HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫104.990.000/ MT

ASA/PC GELOY™ HRA222F WH5D169 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Thiết bị làm vườn LawnBộ phận gia dụng₫100.490.000/ MT

EMA LOTRYL® 18 MG 02 Acoma, Pháp
Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫67.490.000/ MT

ETFE TEFZEL® HT-2181 Mỹ Como
phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm₫1.799.780.000/ MT

EVA COSMOTHENE® KA-10 Polyolefin ở Singapore
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫44.990.000/ MT

FEP DS618 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu
Xe vận chuyển MetroLĩnh vực điệnDây và cápTòa nhà cao tầngCông nghiệp vũ trụHệ thống báo cháyMáy tínhMạng truyền thôngThiết bị kiểm tra giếng dThiết bị chuyển mạch tự đ₫243.720.000/ MT

GPPS STYRON A-TECH PS121 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Trộn polystyrene tác độngNhà ởVật tư dùng một lầnHộp bên ngoài phương tiện₫28.120.000/ MT

GPPS 525 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh
Nội thấtThùng chứaVật tư y tế₫28.120.000/ MT

GPPS 15NFI Hàn Quốc LG
phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBắt chướcPhụ tùng gỗTrang chủHộp đựng thực phẩm₫28.120.000/ MT

HDPE FB1350 Borough, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Màng compositeBao bì thực phẩm đông lạnMàng địa kỹ thuậtTúi đóng gói nặng₫33.750.000/ MT

HDPE Alathon® L5876 Leander Basel, Hà Lan
Trang chủphimỨng dụng đúc thổiChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫37.500.000/ MT

HDPE TAISOX® 8020 Đài Loan nhựa
Thiết bị văn phòngHộp pinThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫41.250.000/ MT

LCP VECTRA® A130D-2 BK Seranis, Đức
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫393.700.000/ MT

LDPE SABIC® HP2023J Ả Rập Saudi SABIC
Trang chủphimTấm ván épTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại₫41.250.000/ MT

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu
Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt₫54.370.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada
Vật liệu tấmTrang chủĐóng gói phim₫41.250.000/ MT

MABS TR558A NP Hàn Quốc LG
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫107.990.000/ MT

MABS AF312C-NP Hàn Quốc LG
Thiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ điện₫194.980.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan
Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô₫123.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫123.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫123.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫131.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫131.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫150.010.000/ MT