Kết quả tìm kiếm cho "Lĩnh vực điện"

1,000+ Sản phẩm

PC/PET Makroblend®  UT305 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT305 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 95.760.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Lĩnh vực ô tô

₫ 107.250.000/ MT

PC/PET Makroblend®  DP7645 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  DP7645 901510 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.910.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 114.950.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.950.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.950.000/ MT

PC/PET Makroblend®  7645 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  7645 901510 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.950.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Lĩnh vực ô tô

₫ 114.950.000/ MT

PCTG Eastman Tritan™ SC900 Mỹ Eastman

PCTG Eastman Tritan™ SC900 Mỹ Eastman

Thiết bị gia dụngBình sữaCốc nhỏ với số lượng lớn

₫ 102.650.000/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BL3112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BL3112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 248.980.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 306.430.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-BL3350 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-BL3350 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 363.890.000/ MT

PEI ULTEM™  1010-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 363.890.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-GY6B416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-GY6B416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 363.890.000/ MT

PEI ULTEM™  1000F-7005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F-7005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 375.380.000/ MT

PEI ULTEM™  2100-7320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2100-7320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi

₫ 375.380.000/ MT

PEI ULTEM™  1000 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 421.340.000/ MT

PEI ULTEM™  1010-7A1D128 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-7A1D128 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 421.340.000/ MT

PEI ULTEM™  2100BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2100BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi

₫ 440.500.000/ MT

PEI ULTEM™  2100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợiChènMáy giặtVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏi

₫ 440.500.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-1701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 459.650.000/ MT

PEI ULTEM™  1010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 490.290.000/ MT

PEI ULTEM™  1000P-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000P-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 497.950.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 517.100.000/ MT

PEI ULTEM™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 517.100.000/ MT

PEI ULTEM™  1000 GN7E6358 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 GN7E6358 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 555.410.000/ MT

PEI ULTEM™  1000F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 555.410.000/ MT

PEI EXTEM™ VH1003-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI EXTEM™ VH1003-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Công nghiệp hàng khôngLĩnh vực ô tô

₫ 632.020.000/ MT

PEI ULTEM™  1000R GN8E009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R GN8E009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 689.470.000/ MT

PEI ULTEM™  STM1700-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  STM1700-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điệnDây và cápVật liệu điện tửTrang trí nội thất máy baXử lý vật liệu công nghiệQuốc phòngỨng dụng hạt nhânCơ sở hạ tầngỨng dụng đường sắtỨng dụng ép phun

₫ 697.130.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-7118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 697.130.000/ MT

PEI ULTEM™  1010-5173 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-5173 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 700.960.000/ MT

PEI ULTEM™  1010-2B164T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-2B164T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 700.960.000/ MT

PEI ULTEM™  1010M-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010M-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 708.620.000/ MT

PEI ULTEM™  1000 8140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 8140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 710.730.000/ MT

PEI ULTEM™  1010 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 716.280.000/ MT

PEI ULTEM™  1010 GY2E570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010 GY2E570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 766.080.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 191.520.000/ MT

PES VERADEL®  AG-320 Solvay Mỹ

PES VERADEL®  AG-320 Solvay Mỹ

pinLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnThiết bị điệnVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngkim loại thay thếĐiện tử ô tôThiết bị kinh doanhLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóng

₫ 459.650.000/ MT