Kết quả tìm kiếm cho "Lĩnh vực ô tô"

1,000+ Sản phẩm

ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA222-WH4C030U SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 96.860/ KG

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 98.800/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.840/ KG

ASA GELOY™  HRA222 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA222 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.490/ KG

ASA Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 125.920/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.920/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tô

₫ 104.610/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tô

₫ 108.490/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tô

₫ 108.490/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.740/ KG

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 73.620/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.240/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.240/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.860/ KG

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

Lĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 69.740/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.740/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Ứng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.180/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 96.860/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.704.780/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.859.760/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.490/ KG

EVA  1529 HANWHA KOREA

EVA 1529 HANWHA KOREA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.490/ KG

EVA SEETEC  VA800 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA800 LOTTE KOREA

Lĩnh vực ô tô

₫ 48.430/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.200/ KG

EVA  V18161 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA V18161 ASIA POLYMER TAIWAN

₫ 52.310/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Hàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 81.360/ KG

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

Dây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 139.480/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 301.440/ KG

FEP  DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Công nghiệp vũ trụXe vận chuyển MetroThiết bị chuyển mạch tự đThiết bị kiểm tra giếng dHệ thống báo cháyTòa nhà cao tầngDây và cápMáy tínhMạng truyền thôngLĩnh vực điện

₫ 251.840/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 11.630/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.060/ KG

GPPS  GPPS-535 JIANGSU CITIC GUOAN

GPPS GPPS-535 JIANGSU CITIC GUOAN

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTấm cách nhiệt bọt

₫ 29.060/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.060/ KG

GPPS  STL 535T SINOPEC GUANGZHOU

GPPS STL 535T SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủĐể làm bóng đènĐồ dùng hàng ngày như hộpĐồ trang trí.

₫ 29.060/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.490/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 47.660/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 48.430/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.180/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.000/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.870/ KG