Kết quả tìm kiếm cho "Lĩnh vực ô tô"

1,000+ Sản phẩm

HDPE  HD6070UA NPCA của Philippines

HDPE HD6070UA NPCA của Philippines

Lĩnh vực ô tôHộp nhựaKhay nhựaHộp nhựaThùng

₫28.120.000/ MT

HDPE  HD6070UA Viet Nam

HDPE HD6070UA Viet Nam

Lĩnh vực ô tôTải thùng hàng

₫28.120.000/ MT

HDPE  FB1350 Borough, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

HDPE FB1350 Borough, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

Màng compositeBao bì thực phẩm đông lạnMàng địa kỹ thuậtTúi đóng gói nặng

₫33.750.000/ MT

HDPE  6888 Hóa dầu Kuwait

HDPE 6888 Hóa dầu Kuwait

Vỏ sạc

₫33.750.000/ MT

HDPE Alathon®  L5876 Leander Basel, Hà Lan

HDPE Alathon®  L5876 Leander Basel, Hà Lan

Trang chủphimỨng dụng đúc thổiChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫37.500.000/ MT

HDPE TAISOX®  8020 Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  8020 Đài Loan nhựa

Thiết bị văn phòngHộp pinThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫41.250.000/ MT

LCP VECTRA®  A130D-2 BK Seranis, Đức

LCP VECTRA®  A130D-2 BK Seranis, Đức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫393.700.000/ MT

LDPE  868-025 Name

LDPE 868-025 Name

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Cũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phun

₫36.750.000/ MT

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

Trang chủphimTấm ván épTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫41.250.000/ MT

LDPE  LE1120 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt

₫54.370.000/ MT

LDPE  1550AA Hồ Tây, Mỹ

LDPE 1550AA Hồ Tây, Mỹ

Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫149.980.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

Vật liệu tấmTrang chủĐóng gói phim

₫41.250.000/ MT

MABS  TR558A NP Hàn Quốc LG

MABS TR558A NP Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫107.990.000/ MT

MABS  AF312C-NP Hàn Quốc LG

MABS AF312C-NP Hàn Quốc LG

Thiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ điện

₫194.980.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫123.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫123.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫123.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫131.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫131.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫150.010.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫150.010.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫161.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫168.730.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫168.730.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫168.730.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫168.730.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫168.760.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫172.510.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫179.980.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫187.480.000/ MT

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 Solvay Mỹ

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 Solvay Mỹ

Ống lótPhụ tùng động cơVỏ điệnThiết bị điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngNội thấtkim loại thay thếĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiĐiện thoạiỨng dụng camera

₫187.510.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫206.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫209.970.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫243.720.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫262.500.000/ MT

PA6  MB3GM24HS BK Mapes, Úc

PA6 MB3GM24HS BK Mapes, Úc

Thay thế kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫37.500.000/ MT

PA6  YH160 Nhạc Hóa Hồ Nam

PA6 YH160 Nhạc Hóa Hồ Nam

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫37.500.000/ MT

PA6 Amilan®  1011G-45 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  1011G-45 Nhật Bản Toray

Lĩnh vực ô tô

₫74.780.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫74.990.000/ MT

PA6 VOLGAMID® FR101 BK Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® FR101 BK Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫78.740.000/ MT