Kết quả tìm kiếm cho "Hàng gia dụng"

1,000+ Sản phẩm

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.420/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.310/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 89.310/ KG

PA66 Zytel®  HTN 501 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 501 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 89.310/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.310/ KG

PA66 INVISTA™  U4820L INVISTA CANADA

PA66 INVISTA™  U4820L INVISTA CANADA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 89.310/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 90.860/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 91.250/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.640/ KG

PA66 Grilon®  FE5750 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  FE5750 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 97.070/ KG

PA66 Grilon®  BM-17-SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  BM-17-SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 97.070/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.070/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.070/ KG

PA66  TSZ 3-10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 TSZ 3-10 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 97.070/ KG

PA66 AKROMID®  A3GK30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GK30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Nhà ởThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị điện

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực ô tô

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66 Grilon®  TSS-4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSS-4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 100.960/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 100.960/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.960/ KG

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hồ sơỨng dụng ô tô

₫ 100.960/ KG

PA66 Grilon®  BGZ-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  BGZ-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 100.960/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.900/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 102.900/ KG

PA66 MAPEX®  AN4720SN TAIWAN GINAR

PA66 MAPEX®  AN4720SN TAIWAN GINAR

Phụ tùng điện tửPhụ tùng máy móc

₫ 102.900/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 104.450/ KG

PA66 Vydyne®  R530H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R530H ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 104.840/ KG

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 104.840/ KG

PA66  6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 104.840/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 106.780/ KG

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

Ứng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 106.780/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 107.940/ KG

PA66 Grilon®  T300GM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  T300GM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PA66 Vydyne®  R530H BK Q517 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R530H BK Q517 ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 108.720/ KG

PA66 Grilon®  T300NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  T300NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 108.720/ KG

PA66  TV-15H EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 TV-15H EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 DUPONT JAPAN

Ứng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 108.720/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 108.720/ KG