Kết quả tìm kiếm cho "Ứng dụng ngoài trời"

1,000+ Sản phẩm

HDPE  4261 AG Q 469 Trung Hải Shell Huệ Châu

HDPE 4261 AG Q 469 Trung Hải Shell Huệ Châu

Ống PEphimThổi đúc và ống vvPhạm vi ứng dụng bao gồm

₫ 48.960.000/ MT

HDPE  HXM-TR550 Thượng Hải Jinfi

HDPE HXM-TR550 Thượng Hải Jinfi

Ứng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 49.730.000/ MT

HDPE Alathon®  M5370 Leander Basel, Hà Lan

HDPE Alathon®  M5370 Leander Basel, Hà Lan

Thùng chứaThùngĐóng thùngTải thùng hàng

₫ 103.280.000/ MT

HIPS  MB5210 Chevron Philip của Mỹ

HIPS MB5210 Chevron Philip của Mỹ

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmCốc nhựaBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 48.960.000/ MT

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

LDPE Borealis FT6230 Hóa chất Bắc Âu

phimỨng dụng bao bì thực phẩmShrink phim

₫ 43.220.000/ MT

LDPE  LE6006 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE6006 Hóa chất Bắc Âu

Điện thoại cách điệnDây và cápVỏ bọc dây viễn thôngCáp đồng trục Jacket

₫ 51.540.000/ MT

LDPE PAXOTHENE®  NA208 Đài Loan

LDPE PAXOTHENE®  NA208 Đài Loan

Hàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơiĐể bắn hình thànhPhần trang trí

₫ 53.550.000/ MT

LLDPE Lotrène®  Q1018H Hóa dầu Qatar

LLDPE Lotrène®  Q1018H Hóa dầu Qatar

Trang chủphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùHộp mỹ phẩmChai nhựaChai thuốcCốc uốngChai sữa cho trẻ sơ sinhHộp đóng gói cứng

₫ 39.400.000/ MT

LLDPE InnoPlus  LL8420A PTT Hóa học Thái Lan

LLDPE InnoPlus  LL8420A PTT Hóa học Thái Lan

Trang chủHàng gia dụngThùng chứa

₫ 41.310.000/ MT

MABS  TR558A NP Hàn Quốc LG

MABS TR558A NP Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 110.160.000/ MT

MABS  TP92 X01 Nhật Bản Toray

MABS TP92 X01 Nhật Bản Toray

Thiết bị OAỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 229.510.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 126.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 126.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.880.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.880.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 153.040.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 153.040.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 164.480.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 172.130.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 172.130.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 172.130.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 175.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 183.610.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 214.210.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 UV RED 7490 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 UV RED 7490 Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 114.750.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 181.690.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫ 185.520.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 198.910.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW441 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW441 Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 205.790.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW371 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW371 Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 390.170.000/ MT

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 160.660.000/ MT

PA6 Akulon®  K-FHG6/B BK0001 Giang Tô Ân Lực

PA6 Akulon®  K-FHG6/B BK0001 Giang Tô Ân Lực

Phụ tùng ghế ô tô

₫ 78.420.000/ MT

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA Thụy Sĩ EMS

Trang chủỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiBao bì y tế

₫ 84.150.000/ MT

PA6 Akulon®  K224-LG6U Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K224-LG6U Hà Lan DSM

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 93.720.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF Đức

Trường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 99.450.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Đức

Phần tường mỏngVỏ điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 105.190.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 229.510.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK Đức AKRO

Ứng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 84.150.000/ MT

PA66 Zytel®  70G30HSLR BK099 Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  70G30HSLR BK099 Dupont Hàn Quốc

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 95.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  VE30C BASF Đức

PA66 Ultramid®  VE30C BASF Đức

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnCông cụ/Other toolsPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVật liệu xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoNhà ở

₫ 95.630.000/ MT