Kết quả tìm kiếm cho "Ứng dụng công nghiệp"

1,000+ Sản phẩm

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 160.970.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 167.480.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 224.200.000/ MT

ABS Toyolac®  100 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100 Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 41.200.000/ MT

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 51.740.000/ MT

ABS Toyolac®  100 Viet Nam

ABS Toyolac®  100 Viet Nam

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 53.660.000/ MT

ABS Toyolac®  TP90 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  TP90 Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 57.490.000/ MT

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 61.320.000/ MT

ABS Toyolac®  250 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  250 Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 65.150.000/ MT

ABS Toyolac®  844V BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  844V BK Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 68.990.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 68.990.000/ MT

ABS STAREX®  TX0520T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  TX0520T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 70.210.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 72.820.000/ MT

ABS Toyolac®  100 BK Viet Nam

ABS Toyolac®  100 BK Viet Nam

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 72.820.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-20 Viet Nam

ABS Toyolac®  100G-20 Viet Nam

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 74.730.000/ MT

ABS Toyolac®  100G20 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G20 Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 80.480.000/ MT

ABS CYCOLAC™  CGF20 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  CGF20 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửÁo khoácThiết bị doanh nghiệpPhụ tùng dụng cụ

₫ 84.320.000/ MT

ABS Toyolac®  AX05 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  AX05 Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 86.230.000/ MT

ABS Toyolac®  950 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  950 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 86.230.000/ MT

ABS Toyolac®  450Y Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  450Y Nhật Bản Toray

Máy móc công nghiệp

₫ 95.810.000/ MT

ABS Toyolac®  440Y Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  440Y Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 95.810.000/ MT

ABS Toyolac®  844V Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  844V Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 101.560.000/ MT

ABS Toyolac®  824V Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  824V Nhật Bản Toray

Thiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 101.560.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 183.960.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 237.620.000/ MT

ABS/PA Toyolac®  4611 GY Nhật Bản Toray

ABS/PA Toyolac®  4611 GY Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 76.650.000/ MT

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 Nhật Bản Toray

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 63.240.000/ MT

ABS/PMMA Torelina®  912-BK Thâm Quyến Toray

ABS/PMMA Torelina®  912-BK Thâm Quyến Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 65.150.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 Chimei Đài Loan

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng xây dựngPhụ tùng ô tôĐồ chơiHiển thị

₫ 168.630.000/ MT

ASA  LI-931 Hàn Quốc LG

ASA LI-931 Hàn Quốc LG

Ứng dụng công nghiệpHồ sơ

₫ 101.560.000/ MT

EBA LUCOFIN®  1400SL Đường Đức tương đương

EBA LUCOFIN®  1400SL Đường Đức tương đương

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.320.000/ MT

EPDM EPT™ 4045M Thượng Hải Sinopec Mitsui

EPDM EPT™ 4045M Thượng Hải Sinopec Mitsui

Dây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 90.060.000/ MT

EPDM EPT™  4045M Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  4045M Mitsui Chemical Nhật Bản

Dây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 93.900.000/ MT

EPS  ZKF 301 Xinda Huệ Châu

EPS ZKF 301 Xinda Huệ Châu

phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 49.820.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 Nhật Bản Rising Nitro

Dây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 490.560.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP Nhật Bản Rising Nitro

Dây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 609.370.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DuPont Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 613.200.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP Nhật Bản Rising Nitro

Dây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 632.360.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP Nhật Bản Rising Nitro

Dây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 643.860.000/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DuPont Mỹ

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DuPont Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmChất kết dính

₫ 651.530.000/ MT