Kết quả tìm kiếm cho "Ứng dụng điện"

1,000+ Sản phẩm

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính
CIF

US $ 3,100/ MT

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 3,760/ MT

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ
CIF

US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite
CIF

US $ 5,200/ MT

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách

₫ 82.160/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.820/ KG

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 329.420/ KG

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 368.180/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 387.560/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 426.310/ KG

PEI ULTEM™  2310R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2310R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 465.070/ KG

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 484.440/ KG

PEI ULTEM™  3452-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  3452-1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 550.330/ KG

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Nhà ởHộp nối năng lượng mặt trỨng dụng ngoài trời

₫ 96.890/ KG

PPO NORYL™  V0150B SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  V0150B SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điệnThiết bị điện

₫ 145.330/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.270/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.080/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.620/ KG

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 85.260/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 120.140/ KG

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 137.580/ KG

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4/ KG

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,280/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 4,890/ MT