Kết quả tìm kiếm cho "Ứng dụng điện"

1,000+ Sản phẩm

PC IUPILON™  GSV-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điện tử

₫ 68.870.000/ MT

PC LEXAN™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.870.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030R2 9703Q Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030R2 9703Q Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điện tử

₫ 68.870.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điện tử

₫ 68.870.000/ MT

PC TRIREX® 3022L1 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3022L1 3 Nuôi Hàn Quốc

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tô

₫ 68.870.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030N1D BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030N1D BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫ 68.870.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.870.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫ 68.870.000/ MT

PC PANLITE® MN-3705M Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3705M Đế quốc Nhật Bản

Hộp pinLinh kiện điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.780.000/ MT

PC SABIC®  0700GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 0700GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Ứng dụng điệnNhà ở

₫ 70.780.000/ MT

PC LEXAN™  915 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.780.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 72.700.000/ MT

PC LEXAN™  7647 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  7647 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 72.700.000/ MT

PC  4350-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 4350-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Thiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 72.700.000/ MT

PC LEXAN™  940A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  940A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 72.700.000/ MT

PC LEXAN™  3412ECR-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3412ECR-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 72.700.000/ MT

PC INFINO®  NH-3200 NP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  NH-3200 NP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Máy tính xách tayỨng dụng điện tửThiết bị quay phim

₫ 74.610.000/ MT

PC LEXAN™  940A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  940A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 74.610.000/ MT

PC LEXAN™  144H-111 FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144H-111 FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.520.000/ MT

PC Makrolon®  2856 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2856 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 76.520.000/ MT

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 76.520.000/ MT

PC LEXAN™  945-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  945-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Thiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 77.100.000/ MT

PC LUPOY®  GN-1006FMR Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN-1006FMR Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 78.440.000/ MT

PC LEXAN™  940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 78.440.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNhà ở

₫ 78.440.000/ MT

PC PANLITE® G-3420 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3420 BK Đế quốc Nhật Bản

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 78.440.000/ MT

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫ 78.440.000/ MT

PC LEXAN™  945U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 80.350.000/ MT

PC IUPILON™  MB2112 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  MB2112 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 80.350.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

Phụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 81.120.000/ MT

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng điện tử

₫ 81.120.000/ MT

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.260.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-8 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 201-8 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Thực phẩm không cụ thểNắp chaiThùng chứaSản phẩm đóng góiCách sử dụng: Hộp đựng thĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 82.260.000/ MT

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 82.260.000/ MT

PC TRIREX® 3025N2-I-U Thượng Hải Tam Dưỡng

PC TRIREX® 3025N2-I-U Thượng Hải Tam Dưỡng

Ứng dụng điệnNắp chaiTrang chủ

₫ 82.260.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điện tử

₫ 83.410.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 84.180.000/ MT

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 84.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ

₫ 84.180.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2050DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2050DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫ 84.180.000/ MT