Kết quả tìm kiếm cho "Ứng dụng điện"
1,000+ Sản phẩm

ABS POLYLAC® D-1200 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửUS $ 3,110/ MT

ABS POLYLAC® D-1000 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏUS $ 3,170/ MT

AS(SAN) KIBISAN PN-128L100 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Trang chủCốcCột bútLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ Lá gióHàng gia dụngThùng chứaNhà ởHiển thịTay cầm bàn chải đánh rănUS $ 1,255/ MT

AS(SAN) POLYLAC® D-168 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Quạt điện láTrang chủ Lá gióHàng gia dụngNhà ởVỏ pinCác vật trong suốt như bậUS $ 1,280/ MT

GPPS RG-535T Huệ Châu Nhân Tín
Bảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng tUS $ 1,152/ MT

GPPS POLYREX® PG-33 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Bóng đèn xe hơiHàng gia dụngBăng ghi âmThùng chứaHộp đựng thực phẩmTrang chủUS $ 1,280/ MT

GPPS POLYREX® PG-383 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịUS $ 1,290/ MT

HIPS POLYREX® PH-88 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngĐèn chiếu sángUS $ 1,280/ MT

HIPS POLYREX® PH-888G Trấn Giang Kỳ Mỹ
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngNhà ởUS $ 1,290/ MT

HIPS TAIRIREX® HP8250 Đài Loan
Vỏ TVBảng điều khiển máy tínhTrường hợp TVNhà ở gia dụngNhà ở TerminalUS $ 1,440/ MT

LDPE InnoPlus LD2426K PTT Hóa học Thái Lan
phimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,195/ MT

LDPE InnoPlus LD2426K PTT Hóa học Thái Lan
phimTúi xáchBảo vệBao bì thực phẩmPhim co lại₫ 35.321.000/ MT

LLDPE 7042 Chiết Giang hóa dầu
phimTúi lót vvPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gCIF
US $ 990/ MT

PA6 BL3200H Sinopec Ba Lăng
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôUS $ 1,860/ MT

PA66 Grilon® TSG-30/4 V0 Thụy Sĩ EMS
Ứng dụng ô tô₫ 144.827.192/ MT

PBT GX112 Dấu hiệu Sinopec
Sản phẩm điện tửĐèn tiết kiệm năng lượngPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,150/ MT
Đã giao dịch 9MT

PC G1010-F Chiết Giang hóa dầu
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôUS $ 1,460/ MT
Đã giao dịch 27MT

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,480/ MT

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R Hoa Thịnh, Hải Nam
Ứng dụng đùn tường mỏngCIF
US $ 1,540/ MT

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou
phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôUS $ 1,840/ MT

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou
phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôUS $ 1,860/ MT

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5001-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ 2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý₫ 148.965.112/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 190.344.309/ MT

PEI ULTEM™ 9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 206.895.988/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ 3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Linh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Linh kiện điệnThiết bị thể thao₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang trí nội thất máy baQuốc phòngPhụ giaỨng dụng đường sắt₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ 4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm₫ 496.550.372/ MT