Kết quả tìm kiếm cho "Ứng dụng ô tô"

1,000+ Sản phẩm

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R Hoa Thịnh, Hải Nam

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R Hoa Thịnh, Hải Nam

Ứng dụng đùn tường mỏng
CIF

US $ 1,540/ MT

PC  CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

phimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5001-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5001-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 148.965.112/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 190.344.309/ MT

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 206.895.988/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™  DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ AR9200-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngPhụ giaỨng dụng đường sắt

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thực phẩm

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  2400-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2400-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2310R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2310R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 546.205.409/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 579.308.767/ MT

PEI ULTEM™  1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT