Kết quả tìm kiếm cho "Ứng dụng ô tô"

1,000+ Sản phẩm

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tô

₫ 108.490/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tô

₫ 108.490/ KG

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 110.420/ KG

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 116.240/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 120.110/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.740/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.620/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.240/ KG

EAA ESCOR™  5100 EXXONMOBIL BEILGM

EAA ESCOR™  5100 EXXONMOBIL BEILGM

Công cụ điện

₫ 85.240/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.240/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.860/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.100/ KG

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

Trang chủThùng chứa

₫ 69.740/ KG

EMA Elvaloy®  1820 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1820 AC DUPONT USA

phimphim bám

₫ 69.740/ KG

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

Trang chủThùng chứa

₫ 69.740/ KG

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

Trang chủThùng chứa

₫ 69.740/ KG

EMA Lotader®  AX8840 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE

Tấm ván épChất kết dính

₫ 73.620/ KG

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng dây và cáp

₫ 85.240/ KG

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 85.240/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Ứng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.180/ KG

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 89.110/ KG

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 92.990/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.860/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 96.860/ KG

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 100.740/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.026.740/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.704.780/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.859.760/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Phụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 40.680/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Phụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.070/ KG

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Phim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 41.840/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 44.610/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 44.940/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.140/ KG

EVA  E120A HANWHA TOTAL KOREA

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA

phimỨng dụng nông nghiệp

₫ 45.720/ KG

EVA  1326 HANWHA KOREA

EVA 1326 HANWHA KOREA

BọtGiày dép

₫ 46.490/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.490/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.490/ KG

EVA  1157 HANWHA KOREA

EVA 1157 HANWHA KOREA

phimỨng dụng Coating

₫ 46.490/ KG

EVA  1529 HANWHA KOREA

EVA 1529 HANWHA KOREA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.490/ KG