Kết quả tìm kiếm cho "Đồ chơi"
214 Sản phẩm

LCP LAPEROS® E130i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS
Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 275.480/ KG

LCP LAPEROS® E130i B210P TAIWAN POLYPLASTICS
Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 275.480/ KG

LCP LAPEROS® E473i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS
Tăng cườngỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 279.410/ KG

LCP LAPEROS® E471i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS
Tăng cườngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 283.350/ KG

LCP LAPEROS® E471i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS
Tăng cườngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 283.350/ KG

LCP VECTRA® E473i BK210P CELANESE USA
Tăng cườngThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 283.350/ KG

LCP LAPEROS® E481i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS
Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 283.350/ KG

LCP LAPEROS® E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS
Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 295.160/ KG

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN
Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh₫ 54.310/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 62.970/ KG

LDPE 1I60A SINOPEC YANSHAN
Ổn định tốtHàng gia dụngDa tổng hợpSản phẩm tường mỏng₫ 66.110/ KG

MVLDPE Exceed™ 35-05CH EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 49.190/ KG

PA6 D2500I NINGBO DELLON
₫ 44.080/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 50.370/ KG

PA6 M2500I GUANGDONG HIGHSUN MEIDA
₫ 57.460/ KG

PA6 I6ZR JIANGSU HAIYANG
Chống cháyLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 82.640/ KG

PA6 6G15I1 301 BK DOMO CHEM GERMANY
₫ 90.510/ KG

PA6 Novamid® 1011CH5KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử₫ 90.510/ KG

PA6 FL 6I3 BK DOMO CHEM GERMANY
₫ 106.260/ KG

PA6 6I3 NC DOMO CHEM GERMANY
₫ 106.260/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF25 V0I OR 2003 CELANESE SUZHOU
₫ 133.800/ KG

PA66 A3 GF25 V0I NC1101/LA NILIT SUZHOU
Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô₫ 151.510/ KG

PA6I/6T ST1000 ZHEJIANG XINLI
₫ 137.740/ KG

PA6T ARLEN™ CH245NK MITSUI CHEM JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 118.060/ KG

PBT CH810 NINGBO CHANGHONG
₫ 34.040/ KG
PBT WAL34I-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Đóng gói: Sợi Aramid₫ 137.740/ KG

PC LEXAN™ Resin CH210-0-L SSTPC TIANJIN
₫ 51.550/ KG

PC CH170-0R L SSTPC TIANJIN
₫ 52.340/ KG

PC CH100-3R-L SSTPC TIANJIN
Mùi thấp₫ 53.520/ KG

PC CH100-0R-L SSTPC TIANJIN
₫ 55.090/ KG

PC CH170-3R-L SSTPC TIANJIN
₫ 57.060/ KG

PC CH65-3R-L SSTPC TIANJIN
₫ 57.060/ KG

PC CH8227 1003 CANGZHOU DAHUA
₫ 57.460/ KG

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI
Kích thước ổn địnhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửĐồ chơi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 85.400/ KG

PC TRIREX® 3025N1-I-R SAMYANG SHANHAI
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnTrang chủPhụ tùng động cơNhà ở₫ 85.790/ KG

PC IUPILON™ 7030I MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt caoVật tư y tếBộ phận gia dụng₫ 122.000/ KG

PC CH9115 LT 1001 CANGZHOU DAHUA
₫ 125.930/ KG

PC ST4-3025A I(R) SAMYANG SHANHAI
₫ 129.870/ KG

PC/ABS CYCOLAC™ CH6310 BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chLinh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện₫ 86.580/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CH6410-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Không có bromua₫ 92.480/ KG