1,000+ Sản phẩm

HDPE  DGDX-6095H PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DGDX-6095H PETROCHINA DUSHANZI

₫ 36.480/ KG

HDPE  BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Độ cứng caoTrang chủTrang điểmHàng gia dụngỨng dụng công nghiệp

₫ 36.480/ KG

HDPE  HD5502S LIAONING HUAJIN

HDPE HD5502S LIAONING HUAJIN

thổi đúcThích hợp cho thùng chứa Bình dầu bôi trơnBình trang điểm v. v.

₫ 36.870/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC FUJIAN

HDPE DFDA8916 SINOPEC FUJIAN

₫ 36.870/ KG

HDPE  TR580Y SHAANXI YCZMYL

HDPE TR580Y SHAANXI YCZMYL

₫ 37.270/ KG

HDPE  DMDA-8008 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8008 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoHộp nhựaThùng chứa

₫ 37.660/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

Độ bền kéo tốtTrang chủphimTúi vận chuyển

₫ 37.660/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.660/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.440/ KG

HDPE  M75056F FREP FUJIAN

HDPE M75056F FREP FUJIAN

Thanh khoản trung bìnhBảng thẻThùng chứaHộp đựngTrang chủỨng dụng ép phun

₫ 38.440/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001HD EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001HD EXXONMOBIL SAUDI

₫ 38.440/ KG

HDPE  FHP5050 PETROCHINA FUSHUN

HDPE FHP5050 PETROCHINA FUSHUN

Các loại nắp chai

₫ 38.440/ KG

HDPE  DGDB2480 SINOPEC QILU

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU

Đường kính lớnTrang chủ

₫ 38.440/ KG

HDPE  F1 SHARQ SAUDI

HDPE F1 SHARQ SAUDI

₫ 38.440/ KG

HDPE  DGDA6094 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDA6094 PETROCHINA DAQING

Dây đơnDây phẳngTúi dệt vvDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.440/ KG

HDPE  HD 7000 F BPE THAILAND

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcTúi xách

₫ 38.840/ KG

HDPE  DMDA8008 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8008 SHANXI PCEC

Dòng chảy caoĐồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 39.220/ KG

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

Phim thường

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  12110G DOW USA

HDPE DOW™  12110G DOW USA

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  DPDA-3220 NT 7 DOW USA

HDPE DOW™  DPDA-3220 NT 7 DOW USA

₫ 39.230/ KG

HDPE G-Lene I50A180 IOC INDIA

HDPE G-Lene I50A180 IOC INDIA

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  12450N DOW USA

HDPE DOW™  12450N DOW USA

Độ cứng cao

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  HGB-0454 DOW USA

HDPE DOW™  HGB-0454 DOW USA

Nhãn hiệu sản phẩm BraskeChai thuốc nhỏSản phẩm làm sạch chai nhChai mỹ phẩmChai thực phẩm

₫ 39.230/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 39.230/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Chống va đập caoBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  20453N DOW USA

HDPE DOW™  20453N DOW USA

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  NG6997 DOW USA

HDPE DOW™  NG6997 DOW USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩ

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  GRSN-6001 DOW USA

HDPE DOW™  GRSN-6001 DOW USA

Đối với lớp ép phun

₫ 39.230/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 39.230/ KG

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

Phụ kiện ốngỐng nướcỐng cho hóa chất

₫ 39.230/ KG

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

Trọng lượng phân tử trungỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  2344E DOW USA

HDPE DOW™  2344E DOW USA

₫ 39.230/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi độngDây và cáp

₫ 39.230/ KG

HDPE  GE7252NS BRASKEM BRAZIL

HDPE GE7252NS BRASKEM BRAZIL

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  NG7000 DOW USA

HDPE DOW™  NG7000 DOW USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩ

₫ 39.230/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 39.230/ KG

HDPE  HS5103 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5103 BRASKEM BRAZIL

Dễ dàng xử lýTrống

₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™  1250NT7 DOW USA

HDPE DOW™  1250NT7 DOW USA

₫ 39.230/ KG

HDPE TAISOX®  7301U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7301U FPC TAIWAN

₫ 39.230/ KG

HDPE  L50V5A BRASKEM BRAZIL

HDPE L50V5A BRASKEM BRAZIL

₫ 39.230/ KG