1,000+ Sản phẩm

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.159.290/ KG

FEP TEFLON®  CJ95X CHEMOURS US

FEP TEFLON®  CJ95X CHEMOURS US

₫ 1.159.290/ KG

FEP TEFLON®  CJ99X CHEMOURS US

FEP TEFLON®  CJ99X CHEMOURS US

₫ 1.167.080/ KG

FLUORORUBBER  DS2602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 252.870/ KG

FLUORORUBBER  DS2603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vải phủPhụ giaLớp chống ăn mòn kim loại

₫ 252.870/ KG

FLUORORUBBER  DS2604 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2604 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 252.870/ KG

FLUORORUBBER  DS2462 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2462 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 252.870/ KG

FLUORORUBBER  DS2463 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2463 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 252.870/ KG

FLUORORUBBER  DS2601 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2601 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 252.870/ KG

FLUORORUBBER  DS2461 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2461 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 252.870/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 11.680/ KG

GPPS  STL 535M LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535M LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

₫ 31.320/ KG

GPPS  HY-535F ANHUI HAOYUAN

GPPS HY-535F ANHUI HAOYUAN

₫ 31.320/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa

₫ 32.600/ KG

GPPS  850S HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

GPPS 850S HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

₫ 32.760/ KG

GPPS  GON525W ZHEJIANG YISU

GPPS GON525W ZHEJIANG YISU

₫ 33.460/ KG

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

₫ 33.650/ KG

GPPS SABRON®  GP525 JIANGSU SABRON

GPPS SABRON®  GP525 JIANGSU SABRON

Thiết bị gia dụng

₫ 34.550/ KG

GPPS  270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

GPPS 270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

₫ 36.960/ KG

GPPS  FXG-635 FUJIAN TIANYUAN

GPPS FXG-635 FUJIAN TIANYUAN

₫ 37.340/ KG

GPPS  GP545NT SHANDONG LANHUA

GPPS GP545NT SHANDONG LANHUA

₫ 37.740/ KG

GPPS  GP525 SHANDONG LANHUA

GPPS GP525 SHANDONG LANHUA

₫ 39.290/ KG

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

GPPS TAITAREX®  861N TAIDA TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏThùng chứaTrang chủĐồ chơi

₫ 42.010/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 47.460/ KG

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

Tủ lạnh Transparent PartsTrang chủ Hàng ngàyTrang chủHiển thị

₫ 51.350/ KG

GPPS  70G35HSL BK039B CELANESE SHANGHAI

GPPS 70G35HSL BK039B CELANESE SHANGHAI

₫ 99.200/ KG

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

Phim vệ sinhNước tiểu interliningDiễn viên phim

₫ 11.690/ KG

HDPE  DHP0022 BRASKEM IDESA

HDPE DHP0022 BRASKEM IDESA

₫ 27.820/ KG

HDPE  HHM5502LW-GD SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW-GD SINOPEC MAOMING

Chai thuốcChai nhựaThùng dầuThùng

₫ 28.400/ KG

HDPE  HD5310 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD5310 GUANGDONG ZHONGKE

₫ 28.710/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

Hộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 28.820/ KG

HDPE  GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ

₫ 29.370/ KG

HDPE  7000F MEHR IRAN

HDPE 7000F MEHR IRAN

₫ 30.070/ KG

HDPE  HS GC7260 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE HS GC7260 NINGXIA BAOFENG ENERGY

₫ 30.340/ KG

HDPE  DMDA-8008 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE DMDA-8008 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Hộp nhựaThùng chứa

₫ 30.340/ KG

HDPE  HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

Chai thuốcChai nhựaChai lọThùngThùng dầu

₫ 30.340/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.120/ KG

HDPE  HD50100Y SHAANXI YCZMYL

HDPE HD50100Y SHAANXI YCZMYL

₫ 31.120/ KG

HDPE  HI-2053 MUEHLSTEIN CANADA

HDPE HI-2053 MUEHLSTEIN CANADA

₫ 31.120/ KG

HDPE  HD5502S SHAANXI YCZMYL

HDPE HD5502S SHAANXI YCZMYL

Thùng chứaTrang chủ

₫ 31.320/ KG