1,000+ Sản phẩm

EVA 1529 HANWHA KOREA
Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 47.020/ KG

EVA POLENE WV1055 TPI THAILAND
₫ 48.200/ KG

EVA ZV1055 TPI THAILAND
₫ 48.590/ KG

EVA EA33400 LG CHEM KOREA
₫ 48.980/ KG

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA
Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp₫ 48.980/ KG

EVA TAISOX® 7140F FPC TAIWAN
Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm₫ 48.980/ KG

EVA SEETEC VA800 LOTTE KOREA
Độ bám dínhLĩnh vực ô tô₫ 48.980/ KG

EVA E180L HANWHA TOTAL KOREA
₫ 50.160/ KG

EVA ZE280L HANWHA TOTAL KOREA
₫ 50.550/ KG

EVA DRE155 HANWHA TOTAL KOREA
₫ 50.940/ KG

EVA 2820A ATCO CANADA
₫ 50.940/ KG

EVA DRE280 HANWHA TOTAL KOREA
₫ 50.940/ KG

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 50.940/ KG

EVA SWA230 SUMITOMO JAPAN
₫ 50.940/ KG

EVA COSMOTHENE® H2020 TPC SINGAPORE
₫ 50.940/ KG

EVA ALCUDIA® PA-443 REPSOL YPF SPAIN
Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 50.940/ KG

EVA E153F HANWHA TOTAL KOREA
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngGiày dép₫ 50.940/ KG

EVA J156W HANWHA TOTAL KOREA
₫ 50.940/ KG

EVA 4F2 SINOPEC YANSHAN
₫ 50.940/ KG

EVA E220F HANWHA TOTAL KOREA
Dễ dàng xử lýBọtGiày dép₫ 50.940/ KG

EVA Escorene™ VA4331 EXXONMOBIL USA
₫ 50.940/ KG

EVA SEETEC EF18002 LG CHEM KOREA
Chất chống oxy hóa₫ 50.940/ KG

EVA TAISOX® 7A60H FPC NINGBO
₫ 50.940/ KG

EVA POLYMER-E V33121 ASIA POLYMER TAIWAN
Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt₫ 51.730/ KG

EVA TAISOX® 7A50H FPC NINGBO
Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 51.730/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 52.900/ KG

EVA 2315 HANWHA KOREA
₫ 52.900/ KG

EVA 1803C NINGXIA BAOFENG ENERGY
₫ 53.680/ KG

EVA SV330 SUMITOMO JAPAN
₫ 54.080/ KG

EVA V6020M JIANGSU HONGJING
₫ 54.080/ KG

EVA Elvax® 3176 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủ₫ 54.860/ KG

EVA E265F HANWHA TOTAL KOREA
₫ 54.860/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.860/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.860/ KG

EVA TAISOX® 7870S FPC NINGBO
Nguyên liệu cơ bản cho mà₫ 54.860/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Thời tiết khángVật liệu tấm₫ 54.860/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC TAIWAN
Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch₫ 54.860/ KG

EVA UE0051 HANWHA KOREA
₫ 54.860/ KG

EVA E260F HANWHA TOTAL KOREA
₫ 54.860/ KG

EVA 3325A ATCO CANADA
₫ 54.860/ KG