1,000+ Sản phẩm

EMAA Nucrel® 20B DUPONT USA
₫ 117.560/ KG

EMAA Nucrel® 599 DUPONT USA
₫ 117.560/ KG

EMAA Nucrel® 925 DUPONT USA
₫ 117.620/ KG

EMAA PRIMACOR™ IO 3701 SK AMERICAS
₫ 223.360/ KG

EMMA SWA210 SUMITOMO JAPAN
₫ 52.900/ KG

EMMA SWA230 SUMITOMO JAPAN
₫ 52.900/ KG

EMMA SWA330 SUMITOMO JAPAN
₫ 62.700/ KG

EMMA SWA340 SUMITOMO JAPAN
₫ 62.700/ KG

EMMA SWA130 SUMITOMO JAPAN
₫ 62.700/ KG

EPDM 756 SABIC SAUDI
₫ 72.490/ KG

EPDM 626 SABIC INNOVATIVE SAUDI
₫ 72.490/ KG

EPDM DOW™ 4785HM STYRON US
₫ 82.290/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri₫ 86.210/ KG

EPDM EPT™ 1070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 86.210/ KG

EPDM DOW™ 3660 STYRON US
₫ 86.210/ KG

EPDM 697 LION POLYMERS USA
₫ 86.210/ KG

EPDM EPT™ 3722P MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp₫ 86.210/ KG

EPDM 539 LION POLYMERS USA
Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 88.170/ KG

EPDM DOW™ 697 STYRON US
₫ 88.170/ KG

EPDM DOW™ 644 STYRON US
Thời tiết kháng₫ 88.170/ KG

EPDM NORDEL™ 4770P DOW USA
₫ 90.130/ KG

EPDM 657 SABIC INNOVATIVE SAUDI
₫ 90.130/ KG

EPDM EPT™ 3070H MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 90.130/ KG

EPDM NORDEL™ 722P DOW USA
₫ 90.520/ KG

EPDM NORDEL™ 3722P DOW USA
₫ 91.300/ KG

EPDM 511 LION POLYMERS USA
₫ 92.090/ KG

EPDM EPT™ 3092EM MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 94.050/ KG

EPDM DOW™ 5565 STYRON US
Thời tiết kháng₫ 96.010/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 97.970/ KG

EPDM EPT™ 3045 MITSUI CHEM JAPAN
Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điện₫ 97.970/ KG

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN
Sửa đổi dầu bôi trơn₫ 97.970/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 97.970/ KG

EPDM 510 LION POLYMERS USA
₫ 97.970/ KG

EPDM EPT™ 3070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 101.880/ KG

EPDM DOW™ 725P STYRON US
₫ 101.880/ KG

EPDM EPT™ 3092PM MITSUI CHEM JAPAN
Chống oxy hóaDây điệnCáp điện₫ 107.760/ KG

EPDM NORDEL™ 763P HY RB DOW USA
₫ 109.720/ KG

EPDM Keltan® 5470C LANXESS GERMANY
₫ 109.720/ KG

EPDM Keltan® 5469C LANXESS GERMANY
₫ 109.720/ KG

EPDM R694 LION POLYMERS USA
₫ 188.090/ KG