VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: và có thể được sử dụng để
Xóa tất cả bộ lọc
MS TX POLYMER TX-100S DENKA SINGAPORE
Trang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sángUS $ 2,300/ MT

MS TX POLYMER TX-100S DENKA SINGAPORE
Trang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng₫ 63.710/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba₫ 388.500/ KG

PEI ULTEM™ 9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 652.680/ KG

PEI ULTEM™ 9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 652.680/ KG

PEI ULTEM™ 9085-1100 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 1.243.200/ KG

ABS Terluran® GP-35 BASF GERMANY
Nhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá₫ 57.500/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.280/ KG

ABS MP-220 LG CHEM KOREA
Thiết bị gia dụngThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ₫ 69.150/ KG

ABS MP-211 LG CHEM KOREA
Thiết bị gia dụng nhỏThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ₫ 82.360/ KG

ABS Novodur® 2802TR Q434 BASF GERMANY
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm₫ 186.480/ KG

ASA XC-191 KUMHO KOREA
Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating₫ 61.380/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.160/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 97.130/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.840/ KG

FEP NEOFLON® NP-3180 DAIKIN JAPAN
Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim₫ 757.580/ KG

HDPE TAISOX® 8001U FPC TAIWAN
ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv₫ 34.190/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 38.850/ KG

HDPE 5200B SINOPEC YANSHAN
Thùng chứaỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy sảnThiết bị nổiThùng chứaĐồ chơi lớnNổi.₫ 44.680/ KG

HIPS HI-450 KUMHO KOREA
Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng₫ 29.950/ KG

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL
Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng₫ 46.620/ KG

HIPS STYRON™ 484H TRINSEO HK
Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi₫ 49.730/ KG

LCP VECTRA® A700 BK CELANESE GERMANY
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng₫ 194.250/ KG

LCP ZENITE® 9140HT DUPONT USA
Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnSợiỨng dụng đúc thổi₫ 194.250/ KG

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA
Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ₫ 31.080/ KG

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN
Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh₫ 53.610/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 94.790/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 32.830/ KG

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI
Hỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun₫ 36.520/ KG

LLDPE TAISOX® 3470 FPC TAIWAN
Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn₫ 40.790/ KG

LLDPE TAISOX® 3840 FPC TAIWAN
Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.₫ 49.730/ KG

MBS Zylar® Zylar 631 INEOS STYRO KOREA
Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi₫ 101.010/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 194.250/ KG

PA12 Grilamid® XE 4028 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 225.330/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE USA
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 233.100/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 233.100/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 RD EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 233.100/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 233.100/ KG

PA12 Grilamid® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 233.100/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 252.530/ KG