1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: và các bộ phận dưới mui x
Xóa tất cả bộ lọc
PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.080/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.080/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.080/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.530/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.100/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 56.000/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.330/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.270/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 127.890/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 133.710/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 186.030/ KG

PA66  A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 141.460/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.750/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.
CIF

US $ 995/ MT

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 29.942/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.760/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 193.780/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 100.760/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 139.520/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 36.620/ KG

PBT TRIBIT®  1500G15 SAMYANG KOREA

PBT TRIBIT®  1500G15 SAMYANG KOREA

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiPhụ tùng động cơ

₫ 85.260/ KG

PBT Ultradur®  B4406G3 Q117 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4406G3 Q117 BASF GERMANY

Phần tường mỏngCông tắcNhà ởLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 110.450/ KG

PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Máy cắt cạnhMáy xay sinh tố thực phẩmQuạt điệnVỏ máy tính xách tayTrang chủCông tắc vv

₫ 106.580/ KG

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Máy cắt cạnhMáy xay sinh tố thực phẩmQuạt điệnVỏ máy tính xách tayTrang chủCông tắc vv

₫ 114.330/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.270/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 139.520/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 51.540/ KG

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôCông cụ xử lýThiết bị điệnLinh kiện điện

₫ 465.070/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.010/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Vỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 158.900/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 168.970/ KG

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Đèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 44.180/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 151.150/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.650/ KG

PBT LONGLITE®  4830 BKL ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830 BKL ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 58.130/ KG

PBT LONGLITE®  4830G-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830G-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 58.130/ KG

PBT LONGLITE®  4830BKK TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830BKK TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 64.020/ KG

PBT LONGLITE®  4830 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830 TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 67.430/ KG

PBT LONGLITE® 4830 BKF JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 4830 BKF JIANGSU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 67.820/ KG