1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: và các bộ phận dưới mui x
Xóa tất cả bộ lọc
PP SABIC® G3220A 10000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe₫ 93.190/ KG

LCP E6809T B SUMITOMO JAPAN
Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng điệnCon dấu cuộnTrang chủMáy in văn phòngPhụ tùng ô tôBếp chịu nhiệt₫ 240.740/ KG

PBT VALOX™ 508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Vỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng₫ 128.170/ KG

PBT VALOX™ 508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Vỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng₫ 147.550/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 194.150/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 241.900/ KG

PA66 Zytel® 70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA
Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel® 70G35HSRX BK099 DUPONT USA
Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay₫ 114.550/ KG

PA66 Zytel® 70G35HSL DUPONT USA
Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay₫ 124.250/ KG

PBT DURANEX® 201AC JAPAN POLYPLASTIC
Đầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện chống mài mònThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayĐồ chơiỨng dụng chiếu sáng₫ 89.310/ KG

PBT VALOX™ 508-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Vỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng₫ 116.490/ KG

PBT VALOX™ 508-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng₫ 116.490/ KG

PP GLOBALENE® 366-4 LCY TAIWAN
Bộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng₫ 45.820/ KG

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ₫ 341.700/ KG

HDPE YUHWA HIDEN® F600 KOREA PETROCHEMICAL
phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp₫ 49.700/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 37.470/ KG

PPSU RADEL® R-5500 VT2582 SOLVAY USA
Trang chủCáp khởi độngpinỨng dụng răngVỏ máy tính xách tayThiết bị y tế₫ 465.950/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY
Phụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi₫ 279.570/ KG

PA66 Ultramid® A3W BK BASF GERMANY
Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi₫ 127.750/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5-BK BASF GERMANY
Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi₫ 104.840/ KG

PA66 Ultramid® A3W Q601 BASF GERMANY
Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi₫ 143.670/ KG

PA66 Ultramid® A3W UNQ601 BASF SHANGHAI
Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi₫ 145.610/ KG

PA66 Ultramid® A3W BASF GERMANY
Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi₫ 147.550/ KG

TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 149.490/ KG

TPV GLOBALENE® 1087A BK LCY TAIWAN
Lĩnh vực ô tôỨng dụng xây dựngSản phẩm tiêu dùngỨng dụng công nghiệp₫ 89.310/ KG

PA66 Leona™ 1300S BK ASAHI JAPAN
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 85.420/ KG

PA66 Leona™ 1300S ASAHI JAPAN
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 98.510/ KG

PA66 Leona™ 1402S ASAHI JAPAN
Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng dây và cáp₫ 116.490/ KG

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.₫ 41.160/ KG

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI
Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.₫ 41.160/ KG

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI
Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.₫ 41.160/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.560/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 56.110/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.550/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 128.140/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 132.020/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 194.150/ KG

HDPE TAISOX® 7501 FPC TAIWAN
Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.₫ 38.830/ KG