1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim và diễn viên ph
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 110.300/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 119.980/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.030/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

phimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 44.120/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 92.890/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 46.440/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Diễn viên phimĐóng gói phim

₫ 40.250/ KG

LCP ZENITE® 77110L-BK010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 77110L-BK010 DUPONT USA

Trang chủDiễn viên phim

₫ 193.520/ KG

PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

Diễn viên phim

₫ 83.600/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Diễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.860/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.190/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.570/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Trang chủDiễn viên phim

₫ 46.440/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

phimDiễn viên phim

₫ 47.220/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Diễn viên phimTrang chủ

₫ 68.890/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 92.890/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

phimDiễn viên phim

₫ 96.760/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.837.880/ KG

PP  1128N APPC SAUDI

PP 1128N APPC SAUDI

Diễn viên phim

₫ 40.640/ KG

PP  PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Diễn viên phim

₫ 41.030/ KG

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

Diễn viên phim

₫ 41.030/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

phimDiễn viên phim

₫ 44.900/ KG

PP  TF430 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủDiễn viên phim

₫ 53.410/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 57.860/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 123.850/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 131.590/ KG

Surlyn Surlyn® 1802 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1802 DUPONT USA

Diễn viên phimphimTrang chủ

₫ 131.590/ KG

Surlyn Surlyn® 2601 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 2601 DUPONT USA

Diễn viên phimphim

₫ 131.590/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 131.590/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

Diễn viên phimHồ sơ

₫ 188.100/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 79.730/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.830/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.540/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.590/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.060/ KG

TPU  67I80 BAODING BANGTAI

TPU 67I80 BAODING BANGTAI

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị thể thao dưới nưVòng đệmKhởi độngPhụ kiện giàyPhụ kiện máy mócBóng nướcVỏ bảo vệ điện thoại di đ

₫ 73.540/ KG

AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 100.630/ KG

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 193.520/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Phụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 464.440/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.238.500/ KG