1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim và diễn viên ph 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA POLYMER-E EV102 ASIA POLYMER TAIWAN
Có thể tạo bọtBọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim₫ 101.610/ KG

LCP UENO LCP® 2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt₫ 195.410/ KG

MVLDPE Exceed™ 3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim₫ 38.300/ KG

PC IUPILON™ H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 73.470/ KG

PC IUPILON™ H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 82.070/ KG

PC IUPILON™ H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 85.980/ KG

PC IUPILON™ GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera₫ 93.010/ KG

PC IUPILON™ HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 101.610/ KG

PC IUPILON™ RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 101.610/ KG

PC IUPILON™ GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera₫ 109.420/ KG

PC IUPILON™ HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 111.380/ KG

PC LEXAN™ FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ₫ 117.240/ KG

PP COSMOPLENE® FL7632 TPC SINGAPORE
Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép₫ 44.550/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 59.400/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.580/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 76.210/ KG

PP COSMOPLENE® FL7642 TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP₫ 39.470/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtDiễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 39.860/ KG

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
Chống mài mònDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron₫ 41.430/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA
Diễn viên phimphimTrang chủ₫ 97.700/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 97.700/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 109.430/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA
Diễn viên phimphim₫ 117.240/ KG

LLDPE SABIC® 218B SABIC SAUDI
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 41.430/ KG

LLDPE YUCLAIR® FT811 SK KOREA
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim₫ 46.900/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA
Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ₫ 69.560/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN
Diễn viên phimphim₫ 97.700/ KG

PA6 Ultramid® B36LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophimDiễn viên phim₫ 97.700/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.885.130/ KG

PP 1128N APPC SAUDI
HomopolymerDiễn viên phim₫ 37.520/ KG

PP PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Xử lý tốc độ caoDiễn viên phim₫ 41.430/ KG

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE
Chống hơi nướcDiễn viên phim₫ 41.430/ KG

PP COSMOPLENE® FL7540L TPC SINGAPORE
Độ bóng caophimDiễn viên phim₫ 47.290/ KG

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA
phimTrang chủDiễn viên phim₫ 53.930/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.430/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 125.060/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA
Chống mài mònDiễn viên phimHồ sơ₫ 189.930/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 78.160/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 35.170/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 61.750/ KG