1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim và diễn viên ph
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimPhụ kiện điện tử₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimPhụ kiện điện tử₫ 123.980/ KG

EVA TAISOX® 7350F FPC TAIWAN
Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim₫ 89.110/ KG

POE LUCENE™ LC175 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính₫ 73.620/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimPhụ kiện điện tử₫ 77.490/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Phụ kiện điện tửphim₫ 116.240/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 271.220/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND
phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách₫ 38.740/ KG

LDPE ExxonMobil™ 160AT EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi₫ 43.780/ KG

PP TIRIPRO® K1023 FCFC TAIWAN
Đồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi₫ 39.830/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 127.860/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.730/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.180/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.110/ KG

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

EVA POLENE N8038 TPI THAILAND
phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép₫ 45.140/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA
Trang chủphimTúi vận chuyển₫ 37.200/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.540/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.210/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 127.860/ KG

PP K9935 SHAANXI YCZMYL
Vỏ điệnSợiĐóng gói phim₫ 37.200/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 89.110/ KG

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 50.370/ KG

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học₫ 329.330/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.680/ KG

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc₫ 41.260/ KG

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng₫ 41.460/ KG

LDPE Lotrène® FE8000 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép₫ 42.620/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 49.590/ KG

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.₫ 53.470/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 54.240/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 32.930/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 37.580/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA
phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo₫ 42.620/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 61.990/ KG

PA6 Ultramid® BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 58.120/ KG

PA6 B6606 BASF INDIA
Vỏ điệnphim₫ 80.590/ KG

PA6 Ultramid® B40 LN01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 83.300/ KG

PA6 Ultramid® B26HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.990/ KG

PA6 Ultramid® 100FR BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 98.800/ KG