1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống close
Xóa tất cả bộ lọc
PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 48.790/ KG

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.450/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 66.620/ KG

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 76.410/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim

₫ 587.790/ KG

PP  K9935 SHAANXI YCZMYL

PP K9935 SHAANXI YCZMYL

Hiệu suất cách nhiệtVỏ điệnSợiĐóng gói phim

₫ 37.620/ KG

PP  S38F SHAANXI YCZMYL

PP S38F SHAANXI YCZMYL

Độ bóng caoTrang chủBăng dínhPhim một lớpBao bì hoaFlake và vải đóng góiDuplex và đôi màng bọt dòĐối với băng dính

₫ 37.620/ KG

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

Dễ dàng xử lýPhim định hướng trục đôi

₫ 37.620/ KG

PP  S30S SHAANXI YCZMYL

PP S30S SHAANXI YCZMYL

Ép đùn và thermoformingTrang chủTấm thermoformingPhim sợiDây đơnTrọng lượng nhẹ Air Press

₫ 37.620/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Copolymer không chuẩnĐóng gói phimống (

₫ 37.620/ KG

PP  F-400H SINOPEC GUANGZHOU

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU

Hình dạng tốtphimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản

₫ 37.620/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

Dòng chảy caophimBao bì thực phẩm

₫ 38.400/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

Trong suốtphimCPP đúc phimMàng mạ điện

₫ 47.020/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 74.490/ KG

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện

₫ 109.720/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 120.690/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 133.230/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 148.910/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 59.950/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 73.280/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 133.230/ KG

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 137.150/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 254.710/ KG

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 62.700/ KG

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 62.700/ KG

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 188.090/ KG

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 215.520/ KG

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 222.180/ KG

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 235.120/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.510/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.460/ KG

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX310 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 266.460/ KG

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 274.300/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.730/ KG

TPX TPX™  T110 BK MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  T110 BK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 372.270/ KG

TPX TPX™  MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 646.570/ KG

TPX TPX™  MSW303 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MSW303 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 646.570/ KG

TPX TPX™  DX560M MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX560M MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 646.570/ KG

COC  9506F04 CELANESE GERMANY

COC 9506F04 CELANESE GERMANY

Kháng hóa chấtNắp chaiỨng dụng điệnphim

₫ 227.280/ KG