1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 704.970/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.290/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.290/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.290/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.290/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.290/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.290/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.057.460/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.116.200/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 125.330/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.030/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 186.030/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.660/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.570/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 70.500/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.660/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 248.700/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.140/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 59.140/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.920/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1485RV YANTAI WANHUA
Độ nét caophimPhụ kiện ốngTrang chủ₫ 65.800/ KG

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim₫ 65.990/ KG

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 109.660/ KG

TPU Desmopan® KU2-8785A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 109.660/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 115.540/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 117.500/ KG

TPU Desmopan® KU2-8060 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 125.330/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 129.240/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 133.160/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôphim₫ 187.990/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 189.560/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 190.340/ KG

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 195.040/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 195.830/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 195.830/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 211.490/ KG

TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA
Không lỗĐúc phimỨng dụngỨng dụngĐúc phim₫ 223.240/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 234.990/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 242.820/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 293.740/ KG