1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống
Xóa tất cả bộ lọc
PP HHP4 SINOPEC MAOMING
Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô₫ 41.940/ KG

PP ExxonMobil™ PP4912E1 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủPhim định hướng₫ 42.710/ KG

PP K0171 SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 42.710/ KG

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.490/ KG

PP K7002 SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.490/ KG

PP 1100N APPC SAUDI
phimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng₫ 43.680/ KG

PP YUNGSOX® FPD943 FPC TAIWAN
Bộ phận gia dụngphim₫ 47.680/ KG

PP YUNGSOX® 5050R FPC TAIWAN
Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 48.920/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.420/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 155.320/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.260/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 225.210/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.970/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.720/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.720/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.820/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Hàng gia dụngphim₫ 19.410/ KG

Surlyn 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 116.490/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 124.250/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 132.020/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.910/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.560/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Trang chủ Hàng ngàyphim₫ 55.530/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 56.110/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1485RV YANTAI WANHUA
phimPhụ kiện ốngTrang chủ₫ 66.010/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 81.540/ KG

TPU 680AS-2 SHANGHAI LEJOIN PU
Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimGiày₫ 89.310/ KG

TPU 295AS SHANGHAI LEJOIN PU
Trang chủ Hàng ngàyphim₫ 89.310/ KG

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU
Nắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim₫ 89.310/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Trang chủ Hàng ngàyphim₫ 89.310/ KG

TPU 290AS SHANGHAI LEJOIN PU
Trang chủ Hàng ngàyphim₫ 89.690/ KG

TPU 285AS SHANGHAI LEJOIN PU
Trang chủ Hàng ngàyphim₫ 89.890/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 100.960/ KG

TPU 285AE SHANGHAI LEJOIN PU
Trang chủ Hàng ngàyphim₫ 100.960/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.550/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.490/ KG