1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K7116 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7116 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 34.470/ KG

PP  K7726H SINOPEC MAOMING

PP K7726H SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.210/ KG

PP  K8303 SINOPEC MAOMING

PP K8303 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.600/ KG

PP  HHP4 SINOPEC MAOMING

PP HHP4 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoTrang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 37.600/ KG

PP  K7022 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7022 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.600/ KG

PP  K9017H SINOPEC MAOMING

PP K9017H SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 38.770/ KG

PP  K641 SINOPEC GUANGZHOU

PP K641 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 40.340/ KG

PP  K1015 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.300/ KG

PP  K1104 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.300/ KG

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

Dễ dàng mạphimTrang chủPhim định hướng

₫ 43.080/ KG

PP  K0171 SINOPEC MAOMING

PP K0171 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.080/ KG

PP  K7002 SINOPEC MAOMING

PP K7002 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.860/ KG

PP  1100N APPC SAUDI

PP 1100N APPC SAUDI

Chống hóa chấtphimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng

₫ 44.060/ KG

PP  K4826A PETROCHINA DUSHANZI

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 47.000/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 49.350/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

Ổn định nhiệtphimBộ phim kéo dài hai chiềuphim

₫ 51.700/ KG

PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.870/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.660/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 156.660/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.240/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.240/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.240/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 187.990/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 227.160/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 234.990/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 129.240/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 133.160/ KG

PPS  BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

Tăng cườngLinh kiện điện tửphim

₫ 117.500/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 102.610/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 119.840/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 140.990/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Chống cháyHàng gia dụngphim

₫ 19.580/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 352.490/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 469.980/ KG

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 509.150/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 509.150/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 587.480/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

phimĐối với pin lithium polym

₫ 657.970/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 704.970/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 704.970/ KG