1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống 
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 195.830/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 195.830/ KG

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimỐngHồ sơĐúc phim₫ 200.520/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 211.490/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 234.990/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 242.820/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 293.740/ KG

TPX TPX™ MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 148.830/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 301.570/ KG

TPX TPX™ RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 332.900/ KG

TPX TPX™ RT31 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 383.820/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US
Hiệu suất quang họcTrang chủphimChủ yếu để đóng gói₫ 66.580/ KG

EAA Nucrel® 2014 DUPONT USA
Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim₫ 78.330/ KG

EVA 155 BEIJING EASTERN
Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống₫ 42.300/ KG

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN
Độ đàn hồi caoPhim nông nghiệpphim₫ 43.080/ KG

EVA 1157 HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýphimỨng dụng Coating₫ 47.000/ KG

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA
Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp₫ 48.960/ KG

EVA TAISOX® 7140F FPC TAIWAN
Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm₫ 48.960/ KG

LDPE 10803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim nông nghiệp₫ 43.860/ KG

LDPE SANREN N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 44.260/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Chất chống oxy hóaỨng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 53.260/ KG

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN
Độ trong suốt caoTrang chủphimỨng dụng nông nghiệp₫ 33.680/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE
Ổn định nhiệtphimỐngDây và cáp₫ 38.970/ KG

LLDPE 4220U HANWHA TOTAL KOREA
Thời tiết khángphimPhim nông nghiệp₫ 47.000/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép₫ 60.770/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimMàng compositePhim công nghiệp₫ 54.050/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.770/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 97.910/ KG

PBT VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 113.700/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 70.500/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 125.330/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 125.330/ KG

PC/PBT Makroblend® KU2-7912/4 BK COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 90.080/ KG

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 35.640/ KG

PP K7002-GD SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.600/ KG

PP 1104K SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caophimLinh kiện công nghiệp₫ 37.600/ KG

PP DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.600/ KG

PP F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.600/ KG

PP K1118 SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.600/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtDiễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 39.950/ KG