1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống 
Xóa tất cả bộ lọc
PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.910/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim₫ 57.930/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 133.160/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 148.830/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 156.660/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 158.620/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 195.830/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 249.480/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 249.480/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 251.440/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 254.570/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 256.530/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 78.330/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 125.330/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 117.500/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 117.500/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 117.500/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 117.500/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 626.640/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 704.970/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.290/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.096.620/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 97.910/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 109.660/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 90.080/ KG

TPU 69M88 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt₫ 74.410/ KG

TPU 69M90 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngày₫ 74.410/ KG

TPU 69M92 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép₫ 74.410/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Dễ dàng phunMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 82.250/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Độ bền caoMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 101.830/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 109.660/ KG

TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 150.790/ KG

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY
Chống mài mòn tốtphimỐngGiày dép₫ 152.740/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 164.490/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Dòng chảy caoMáy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 166.450/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 176.240/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 187.990/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
Độ cứng caophimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 227.160/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 234.990/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 236.950/ KG