1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim ống
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 99.010/ KG

PA6 Ultramid®  HPN9233G BK5830 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  HPN9233G BK5830 BASF KOREA

Vỏ điệnphim

₫ 104.840/ KG

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

phimDây điệnCáp điện

₫ 54.360/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

phimDây điệnCáp điện

₫ 55.720/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

phimDây điệnCáp điện

₫ 56.300/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimDây điệnCáp điện

₫ 56.300/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

phimDây điệnCáp điện

₫ 61.740/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

phimDây điệnCáp điện

₫ 69.890/ KG

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

phimDây điệnCáp điện

₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE US

phimDây điệnCáp điện

₫ 77.660/ KG

PC LEXAN™  143R GY4G019T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  143R GY4G019T SABIC INNOVATIVE NANSHA

phimDây điệnCáp điện

₫ 97.070/ KG

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

phimSợi

₫ 83.440/ KG

POM TENAC™-C  EF750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  EF750 ASAHI JAPAN

Phim tĩnh điện

₫ 155.320/ KG

POP  PL 1880G DOW THAILAND

POP PL 1880G DOW THAILAND

Bao bì linh hoạtĐiền phim niêm phongLớp niêm phong

₫ 62.130/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 44.270/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim

₫ 51.250/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.130/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

phimPhụ kiện điện tử

₫ 77.660/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimPhụ kiện điện tử

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

phimPhụ kiện điện tử

₫ 128.140/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

phimPhụ kiện điện tử

₫ 132.020/ KG

PPS  BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 85.420/ KG

PPS  BFM550 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN

Phụ kiện điện tửphim

₫ 116.490/ KG

PPS  BFM650 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 116.490/ KG

PPS  BF1150 BAF CHEM JAPAN

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 116.490/ KG

PPS  BFREN1 BAF CHEM JAPAN

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 116.490/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 349.460/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 465.950/ KG

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 504.780/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

phimĐối với pin lithium polym

₫ 652.330/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 698.920/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 698.920/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 698.920/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 737.750/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 1.009.550/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 1.009.550/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 1.009.550/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 1.009.550/ KG