1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim close
Xóa tất cả bộ lọc
EMA REPEARL™  EB230X JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB230X JPC JAPAN

Chống mài mònphim

₫ 73.640/ KG

EMA REPEARL™  EB050S JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB050S JPC JAPAN

Mềm mạiphim

₫ 100.760/ KG

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 41.860/ KG

EVA  E120A HANWHA TOTAL KOREA

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA

Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 45.730/ KG

EVA  1157 HANWHA KOREA

EVA 1157 HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýphimỨng dụng Coating

₫ 46.510/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 47.670/ KG

EVA  14J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN

Độ đàn hồi caoPhim nông nghiệpphim

₫ 50.380/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện

₫ 50.380/ KG

EVA NIPOFLEX®  722 TOSOH JAPAN

EVA NIPOFLEX®  722 TOSOH JAPAN

Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi

₫ 62.010/ KG

EVA NIPOFLEX®  630 TOSOH JAPAN

EVA NIPOFLEX®  630 TOSOH JAPAN

Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi

₫ 62.010/ KG

EVA Evaflex®  EV450RAMBJ5 MITSUI CHEM JAPAN

EVA Evaflex®  EV450RAMBJ5 MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 65.880/ KG

EVA UBE V206 UBE JAPAN

EVA UBE V206 UBE JAPAN

phim

₫ 65.880/ KG

EVA  GT140 MITSUI CHEM JAPAN

EVA GT140 MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 65.880/ KG

EVA  4000 MITSUI CHEM JAPAN

EVA 4000 MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtNắp chaiphim

₫ 65.880/ KG

EVA Evaflex®  P1207 MITSUI CHEM JAPAN

EVA Evaflex®  P1207 MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 69.760/ KG

EVA Evaflex®  EV210 MITSUI CHEM JAPAN

EVA Evaflex®  EV210 MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 73.640/ KG

EVA  LV440 MITSUI CHEM JAPAN

EVA LV440 MITSUI CHEM JAPAN

Kháng hóa chấtphimNắp chai

₫ 73.640/ KG

EVA Evatane® 28-25 ARKEMA FRANCE

EVA Evatane® 28-25 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caophim

₫ 77.510/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 89.140/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 96.890/ KG

EVA Elvax®  3120 DUPONT USA

EVA Elvax®  3120 DUPONT USA

Thiết bị niêm phongphim

₫ 98.830/ KG

EVA Evaflex®  EV180 MITSUI CHEM JAPAN

EVA Evaflex®  EV180 MITSUI CHEM JAPAN

Lớp PVPhim quang điện

₫ 151.150/ KG

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

Mô đun caoPhim vệ sinhNước tiểu interliningDiễn viên phim

₫ 11.650/ KG

HDPE Marlex®  HHM TR-144 CPCHEM SAUDI

HDPE Marlex®  HHM TR-144 CPCHEM SAUDI

Tương thích sinh họcphimVỏ sạc

₫ 32.860/ KG

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

Độ cứng caoVỏ sạcphim

₫ 33.720/ KG

HDPE Petro Rabigh  F0554 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  F0554 RABIGH SAUDI

Độ bền caophimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệp

₫ 34.880/ KG

HDPE  00952 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE 00952 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimVỏ sạc

₫ 35.660/ KG

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạc

₫ 36.040/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

Độ bền kéo tốtTrang chủphimTúi vận chuyển

₫ 37.210/ KG

HDPE  HD 7000 F BPE THAILAND

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcTúi xách

₫ 38.370/ KG

HDPE  HF0150 BRASKEM BRAZIL

HDPE HF0150 BRASKEM BRAZIL

Niêm phong tốtphimVỏ sạc

₫ 38.760/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.760/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

Tính năngPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 53.470/ KG

HDPE  TR-168 SINOPEC MAOMING

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caophimTúi xách

₫ 53.480/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Sức mạnh xé tốt và độ dẻoTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 37.980/ KG

LDPE  242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL

Hiệu suất quang họcTrang chủPhim co lại

₫ 37.980/ KG

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

Mật độ thấpTúi giặtphimTrang chủ

₫ 41.080/ KG

LDPE  2420H SINOPEC MAOMING

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.860/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Trong suốtPhim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.240/ KG

LDPE  2420E02 PCC IRAN

LDPE 2420E02 PCC IRAN

Độ trong suốt caophim

₫ 42.630/ KG