1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP 1104K SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caophimLinh kiện công nghiệp₫ 37.180/ KG

PP X37F SHAANXI YCZMYL
Độ trong suốt caophim₫ 37.180/ KG

PP DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.180/ KG

PP F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.180/ KG

PP K1118 SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 37.180/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtDiễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 37.950/ KG

PP COSMOPLENE® FL7642 TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP₫ 39.200/ KG

PP Vistamaxx™ 6102FL EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™ 3000 EXXONMOBIL USA
Trong suốtTrang chủphimHợp chất₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™ PP4792E1 EXXONMOBIL USA
Xử lý tốtTrang chủphimPhim định hướngTrang chủ₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™ 6202FL EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 41.050/ KG

PP TF500R ZHEJIANG HONGJI
Dòng chảy caophim₫ 41.050/ KG

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
Chống mài mònDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron₫ 42.600/ KG

PP TF418 HANWHA TOTAL KOREA
phim₫ 44.920/ KG

PP PRIME POLYPRO F-300SP PRIME POLYMER JAPAN
phim₫ 45.690/ KG

PP ExxonMobil™ PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE
Kháng hóa chấtTrang chủphim₫ 46.470/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.340/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 131.660/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 156.830/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 174.260/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 193.620/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE USA
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 205.240/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 212.980/ KG

PPA Grivory® XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 232.340/ KG

PPA Grivory® XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 232.340/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 246.670/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 246.670/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 248.610/ KG

PPA Grivory® L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 251.710/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 251.710/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 253.640/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 378.720/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 464.690/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 522.770/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 697.030/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 774.480/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 890.650/ KG

PVDF Dyneon™ 1015 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 929.380/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 960.360/ KG