1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  M300 SINOPEC MAOMING

LDPE M300 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caophimBộ phận ép phun

₫ 53.560/ KG

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

Trong suốtphổ quátphim

₫ 28.540/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF- 0218F NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF- 0218F NOVA CANADA

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 28.660/ KG

LLDPE Aramco  222WF FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  222WF FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphim

₫ 31.370/ KG

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát

₫ 32.130/ KG

LLDPE  DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI

Ổn định nhiệtphim

₫ 32.840/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018N QATAR PETROCHEMICAL

phim

₫ 32.990/ KG

LLDPE  FS253S SUMITOMO JAPAN

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN

Độ trong suốt caoTrang chủphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 33.370/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 36.010/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

Ổn định nhiệtphimỐngDây và cáp

₫ 38.530/ KG

LLDPE DOWLEX™  2606G DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2606G DOW USA

Độ bền kéo tốtphim

₫ 40.660/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI

Chống mài mònphim

₫ 45.690/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP2040 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP2040 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 58.860/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép

₫ 60.020/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimMàng compositePhim công nghiệp

₫ 53.440/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim

₫ 60.020/ KG

PA6 Akulon®  F136-C1 ENVALIOR JIANGSU

PA6 Akulon®  F136-C1 ENVALIOR JIANGSU

Bôi trơnphim

₫ 67.770/ KG

PA6 Akulon®  F136-E1 ENVALIOR JIANGSU

PA6 Akulon®  F136-E1 ENVALIOR JIANGSU

Hạt nhânphim

₫ 71.640/ KG

PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

Độ nhớt caoDiễn viên phim

₫ 75.510/ KG

PA6 Akulon®  F136-E2 ENVALIOR JIANGSU

PA6 Akulon®  F136-E2 ENVALIOR JIANGSU

Hạt nhânphim

₫ 77.450/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

Độ nhớt caophimỐngTrang chủ

₫ 96.810/ KG

PA6 Akulon®  F130-C DSM HOLAND

PA6 Akulon®  F130-C DSM HOLAND

Độ nhớt trung bìnhphim

₫ 98.750/ KG

PA6/66 Ultramid®  C40 LN BASF GERMANY

PA6/66 Ultramid®  C40 LN BASF GERMANY

Độ nhớt caophim

₫ 98.750/ KG

PBS BioPBS™  FZ78TM PTT THAI

PBS BioPBS™  FZ78TM PTT THAI

Phân hủy sinh họcphim

₫ 193.620/ KG

PBS BioPBS™  FZ79AC PTT THAI

PBS BioPBS™  FZ79AC PTT THAI

Phân hủy sinh họcphim

₫ 193.620/ KG

PBSA BioPBS™  FD92PB PTT THAI

PBSA BioPBS™  FD92PB PTT THAI

Phân hủy sinh họcphim

₫ 147.150/ KG

PBSA BioPBS™  FD92PM PTT THAI

PBSA BioPBS™  FD92PM PTT THAI

Phân hủy sinh họcphim

₫ 154.900/ KG

PBT  VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY

PBT VPKU2-7003 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 112.300/ KG

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.700/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpphimDây và cáp

₫ 111.530/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpphimDây và cáp

₫ 112.300/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 124.080/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 124.080/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912/4 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912/4 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 92.940/ KG

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphim

₫ 44.530/ KG

POE Vistamaxx™  6502 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6502 EXXONMOBIL SINGAPORE

Kháng hóa chấtphimTrang chủHợp chất

₫ 56.540/ KG

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

Dòng chảy caophimDây và cáp

₫ 61.960/ KG

POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Kháng hóa chấtTrang chủphim

₫ 61.960/ KG

PP  K7227 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 33.690/ KG

PP  K7002-GD SINOPEC MAOMING

PP K7002-GD SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.180/ KG