1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP 3310 NAN YA TAIWAN
Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 52.280/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.380/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 57.310/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 61.960/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 98.750/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 99.910/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 127.790/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 131.660/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Tăng cườngLinh kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng₫ 131.660/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.910/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 464.690/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.410/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 503.410/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 580.860/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 650.560/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.030/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.030/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.030/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.045.550/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.084.270/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.103.630/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 183.940/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 183.940/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 214.920/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.160/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 69.700/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.150/ KG

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói₫ 72.410/ KG

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện₫ 72.410/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 77.450/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI
Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe₫ 81.320/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI
Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép₫ 81.320/ KG

TPU Huafon® HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày₫ 85.190/ KG