1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 44.940/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.490/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.430/ KG

LDPE  LD608 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN

Trong suốtphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 48.430/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Dòng chảy caoTúi đóng góiphim

₫ 49.590/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 49.590/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ

₫ 49.980/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.370/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.370/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.690/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 53.470/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 54.240/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.240/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 63.930/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.290/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTúi xách

₫ 100.740/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.830/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.410/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.000/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.190/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.380/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.580/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.690/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.160/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.740/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.860/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 32.930/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.320/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.100/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.480/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.450/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.200/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 37.580/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.680/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.620/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.720/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 46.490/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 61.990/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.430/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caophimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.150/ KG