1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thổi hộp mực nhà ở close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 195.830/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 254.570/ KG

PPO NORYL™  731-701 SABIC EU

PPO NORYL™  731-701 SABIC EU

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 86.160/ KG

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

Chống cháyPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 109.660/ KG

PPO NORYL™  731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  731S-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  731S-GY4E390F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-GY4E390F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  731S-GY1E450F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-GY1E450F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  731S-GNSG052F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-GNSG052F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 125.330/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 176.240/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 187.990/ KG

PPS  SSA920 SUZHOU SINOMA

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA

Hệ số ma sát thấpMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ

₫ 187.990/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 195.830/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 215.410/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 230.680/ KG

PPSU Ultrason® P3010 MR BASF GERMANY

PPSU Ultrason® P3010 MR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 724.550/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G4 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy in

₫ 469.980/ KG

PSU Ultrason®S  S6010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 548.310/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 618.810/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 618.810/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 618.810/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 704.970/ KG

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 704.970/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 712.800/ KG

PSU  P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 763.720/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.253.280/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 47.970/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 62.270/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 54.440/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 61.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 121.410/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC5MGZ S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC5MGZ S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thanh khoản tốtLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 137.080/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC4MGZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4MGZ KRAIBURG TPE GERMANY

Dòng chảy caoTrường hợp điện thoạiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị niêm phongTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 137.080/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC5YCZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC5YCZ KRAIBURG TPE GERMANY

Thanh khoản tốtLĩnh vực ô tôThiết bị niêm phongLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 137.080/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 254.570/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 293.740/ KG

TPU  69M88 BAODING BANGTAI

TPU 69M88 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt

₫ 74.410/ KG

TPU  69M92 BAODING BANGTAI

TPU 69M92 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép

₫ 74.410/ KG