1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: sợi BCF
Xóa tất cả bộ lọc
SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite
CIF

US $ 5,200/ MT

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 70.000/ KG

ABS  HP-171  BK CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 BK CNOOC&LG HUIZHOU

Trang chủĐèn chiếu sángThiết bị điệnĐồ chơiĐèn chiếu sángĐiện thoại

₫ 38.410/ KG

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.800/ KG

ABS  HI-10 BASF KOREA

ABS HI-10 BASF KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 58.190/ KG

ABS  ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

ABS ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

Vỏ điệnThiết bị gia dụngSản phẩm điện tử

₫ 63.160/ KG

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.610/ KG

ABS  AF312C-NP LG CHEM KOREA

ABS AF312C-NP LG CHEM KOREA

Vỏ điệnThiết bị OASản phẩm điện

₫ 74.880/ KG

ABS STAREX®  VH-0815 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0815 Samsung Cheil South Korea

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện tử màn hình

₫ 85.350/ KG

AES  HW610HT KUMHO KOREA

AES HW610HT KUMHO KOREA

Độ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 100.870/ KG

AES  145H TECHNO JAPAN

AES 145H TECHNO JAPAN

Sợi

₫ 104.750/ KG

AS(SAN)  SAN326 KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm văn phòng

₫ 34.140/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

Đồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi

₫ 36.860/ KG

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 58.200/ KG

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WF3300 FCFC TAIWAN

Nội thất ngoài trờiLĩnh vực ô tôQuạt lạnhPhụ tùng ô tôSản phẩm ngoài trời

₫ 89.230/ KG

ASA  XC-200 KUMHO KOREA

ASA XC-200 KUMHO KOREA

Thiết bị gia dụngSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 93.110/ KG

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  776S BK BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủ

₫ 102.810/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.510/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.510/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 120.270/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.790/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.790/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.820/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.990/ KG

EPDM  J-0050 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơn

₫ 96.990/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 45.010/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.200/ KG