1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim bám
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.690/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 49.810/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.590/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.920/ KG

LDPE  LD607 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN

phimBọt

₫ 57.590/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.600/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 124.520/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 33.080/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.470/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 37.750/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

căng bọcphim

₫ 38.910/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 38.910/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.250/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 45.920/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.920/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.260/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

căng bọc phimphim

₫ 42.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.830/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 272.390/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 272.390/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 307.410/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 311.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 311.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 311.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 311.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 311.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 447.500/ KG

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói

₫ 52.530/ KG

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

Bộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnTrang chủThiết bị điệnphimỐng kính

₫ 70.040/ KG

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

Trang chủỐng kínhThiết bị điệnphim

₫ 85.610/ KG

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

Bộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnThiết bị điệnTrang chủỐng kínhphim

₫ 99.230/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 120.630/ KG

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

phimBọtKhay đứng

₫ 105.070/ KG

POE Queo™ 8210 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 8210 BOREALIS EUROPE

phimBọt

₫ 62.260/ KG

POE Queo™ 8203 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 8203 BOREALIS EUROPE

Bọtphim

₫ 62.260/ KG

POE  0203 BOREALIS EUROPE

POE 0203 BOREALIS EUROPE

Bọtphim

₫ 62.260/ KG

POK POKETONE™  300F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  300F HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpĐối với phim OPP

₫ 89.500/ KG

PP  F-401 SINOPEC YANGZI

PP F-401 SINOPEC YANGZI

Thiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim

₫ 36.970/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

Trang chủThiết bị thể thaophim

₫ 39.690/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 42.800/ KG