1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim bám 
Xóa tất cả bộ lọc
PP Vistamaxx™ 3020FL EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTrang chủphimHợp chất₫ 48.460/ KG

PP COSMOPLENE® FS3011E TPC SINGAPORE
Độ cứng caophimTrang chủ₫ 48.850/ KG

PP YUPLENE® R150L SK KOREA
Trong suốtphim₫ 48.850/ KG

PP COSMOPLENE® FS5612 TPC SINGAPORE
phim₫ 49.240/ KG

PP Moplen HP480S BASELL THAILAND
Dễ dàng xử lýTrang chủphim₫ 49.440/ KG

PP GLOBALENE® ST861 LCY TAIWAN
thổi phimDiễn viên phim₫ 52.760/ KG

PP SEETEC T3410 LG CHEM KOREA
Chống va đập caophim₫ 52.760/ KG

PP Daelim Poly® EP400D Korea Daelim Basell
Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa₫ 52.760/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.760/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất₫ 53.930/ KG

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA
phimTrang chủDiễn viên phim₫ 53.930/ KG

PP RF450 HANWHA TOTAL KOREA
phimTrang chủTrang chủphim₫ 53.930/ KG

PP Vistamaxx™ 6102 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 54.320/ KG

PP Moplen RP100 BASELL THAILAND
Dễ dàng xử lýTrang chủphim₫ 56.670/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.430/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 97.700/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.830/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 175.860/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 175.860/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 175.860/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 179.770/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 187.590/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 226.670/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 234.490/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 128.970/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 132.880/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Tăng cườngLinh kiện điện tửphim₫ 117.240/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng₫ 132.880/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.540/ KG

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU
Chống cháyphim₫ 29.310/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.890/ KG

PVC VINNOLIT® E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 89.890/ KG

PVC VINNOLIT® S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 144.600/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.140/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 218.850/ KG