1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim bám
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Trang chủTúi xáchphim₫ 45.820/ KG

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI
phim₫ 45.820/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.590/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.710/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.550/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 67.950/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 71.830/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Diễn viên phim₫ 83.870/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.410/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
phimỐngTrang chủ₫ 97.070/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 128.140/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
phim₫ 100.960/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 190.300/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.040/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 42.710/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
phim₫ 194.150/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
phim₫ 194.150/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
phim₫ 147.550/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
phim₫ 155.320/ KG

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA
Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 60.180/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 69.890/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.310/ KG

PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 104.840/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.830/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.600/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

POE TAFMER™ 6202 MITSUI CHEM SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphim₫ 44.650/ KG

POE Vistamaxx™ 6502 EXXONMOBIL SINGAPORE
phimTrang chủHợp chất₫ 57.470/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.130/ KG

POE Vistamaxx™ 3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủphim₫ 64.460/ KG

POE LUCENE™ LC175 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính₫ 73.780/ KG

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 33.780/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 42.320/ KG

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron₫ 42.710/ KG