1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.047.820/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.086.620/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.106.030/ KG

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA
phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim₫ 97.020/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 124.190/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.800/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning₫ 66.750/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.800/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.430/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.270/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 58.600/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.380/ KG

TPU 2795 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 62.090/ KG

TPU 2785 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 62.090/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1485RV YANTAI WANHUA
Độ nét caophimPhụ kiện ốngTrang chủ₫ 65.200/ KG

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói₫ 72.570/ KG

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện₫ 72.570/ KG

TPU 2790 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 77.620/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 77.620/ KG

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN
Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 89.260/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
Chịu nhiệtphimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.260/ KG

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 108.660/ KG

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan® KU2-8785A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 108.660/ KG

TPU Utechllan® UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 116.420/ KG

TPU Texin® V-64D COVESTRO SHANGHAI
Chống mài mònMáy inphim₫ 116.420/ KG

TPU Texin® V-90A COVESTRO SHANGHAI
Chống mài mònMáy inphim₫ 116.420/ KG

TPU Desmopan® KU2-8060 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan® UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 135.050/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 139.710/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 139.710/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA
Sức mạnh tan chảy tốtTrang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim₫ 187.830/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 188.610/ KG