1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.390/ KG

PP  RF450 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF450 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủTrang chủphim

₫ 52.390/ KG

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 53.940/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.500/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 56.270/ KG

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

Dễ dàng xử lýTrang chủphim

₫ 56.270/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaphimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 57.440/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.440/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.090/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.090/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 174.640/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 174.640/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 186.280/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 194.040/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 213.440/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 225.090/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 232.850/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 128.070/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 131.950/ KG

PPS  BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

Tăng cườngLinh kiện điện tửphim

₫ 116.420/ KG

PPS  RG40JA AGC JAPAN

PPS RG40JA AGC JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng

₫ 131.950/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Chống cháyHàng gia dụngphim

₫ 19.400/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.960/ KG

PVC  DG-1300 TIANJIN DAGU

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU

Chống cháyphim

₫ 29.110/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.260/ KG

PVC VINNOLIT®  E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

phim

₫ 89.260/ KG

PVC VINNOLIT®  S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

phim

₫ 97.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 232.850/ KG

PVDF Dyneon™  TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 243.710/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 465.700/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 504.500/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 504.500/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 582.120/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 582.120/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

phimĐối với pin lithium polym

₫ 651.970/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 923.630/ KG

PVDF Dyneon™  3410 BK SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  3410 BK SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 1.009.010/ KG

PVDF Dyneon™  1008-001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  1008-001 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 1.009.010/ KG

PVDF SOLEF® TA-11010/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® TA-11010/0001 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 1.009.010/ KG