1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệt độ caophim₫ 53.440/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 53.440/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 54.210/ KG

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU
Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n₫ 54.210/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 57.120/ KG

LDPE Lotrène® FE8000 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép₫ 58.090/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 60.020/ KG

LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 61.960/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 63.890/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248A USI TAIWAN
Bắn ra hình thành lớpphim₫ 65.370/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN
Phim nông nghiệpphim₫ 71.640/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248 USI TAIWAN
Mật độ thấpphim₫ 72.030/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207-66 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 72.800/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 94.490/ KG

LDPE LUPOLEN 3010D LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTúi xách₫ 100.680/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 123.920/ KG

LLDPE ExxonMobil™ EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI
Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc₫ 27.880/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 28.190/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.820/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 30.200/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.400/ KG

LLDPE 3305 HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýphim₫ 30.980/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 30.980/ KG

LLDPE DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Ổn định nhiệtphim₫ 30.980/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.170/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 31.560/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.950/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.140/ KG

LLDPE SABIC® 218W SABIC SAUDI
Trượt caophim₫ 32.440/ KG

LLDPE SABIC® 218WF SABIC SAUDI
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 32.440/ KG

LLDPE LL0220AA SECCO SHANGHAI
Trong suốtphimPhim nông nghiệp₫ 32.450/ KG

LLDPE M2320 SINOPEC GUANGZHOU
Độ bền caophim₫ 32.530/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 32.720/ KG

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI
Tính chất cơ học tuyệt vờVỏ sạcphim₫ 32.720/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 32.780/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.840/ KG

LLDPE LL0220AA PEMSB MALAYSIA
Trong suốtphimPhim nông nghiệp₫ 32.920/ KG

LLDPE DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU
Chịu nhiệt độ caophim₫ 32.920/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 32.920/ KG

LLDPE EVALENE® LF20186 JJGSPC PHILIPPINES
Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ₫ 33.300/ KG