1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 45.430/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 100BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 100BW EXXONMOBIL USA

Hiệu suất quang họcphimVỏ sạc

₫ 46.210/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 46.570/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 47.000/ KG

LDPE SANREN  Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI

Thông khíphim

₫ 47.000/ KG

LDPE  LD5320 HANWHA KOREA

LDPE LD5320 HANWHA KOREA

Trang chủphim

₫ 47.000/ KG

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim

₫ 47.000/ KG

LDPE  M187 SINOPEC YANSHAN

LDPE M187 SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 47.770/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.960/ KG

LDPE SANREN  N210 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N210 SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtphim

₫ 48.960/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 50.130/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ

₫ 50.520/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.910/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.910/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.910/ KG

LDPE  LF0190 PCC IRAN

LDPE LF0190 PCC IRAN

Chống thủy phânphimTấm ván épPhim chung và cán

₫ 50.910/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.910/ KG

LDPE  LD251 ZHONGTIAN HECHUANG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG

Dễ dàng xử lýphim

₫ 51.700/ KG

LDPE SANREN  Q400 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q400 SINOPEC SHANGHAI

Homopolymerphim

₫ 52.870/ KG

LDPE  C225Y PETLIN MALAYSIA

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaphim

₫ 52.870/ KG

LDPE  Q210 SINOPEC SHANGHAI

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtphim

₫ 54.050/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

Dễ dàng xử lýphimShrink phim

₫ 54.050/ KG

LDPE  LD605 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệt độ caophim

₫ 54.050/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.830/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống

₫ 54.830/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra

₫ 57.770/ KG

LDPE  LD607 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt

₫ 57.960/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

Bôi trơnphim

₫ 60.710/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 62.660/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 64.620/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

Phim nông nghiệpphim

₫ 72.460/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

Bôi trơnphim

₫ 73.630/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

Bắn ra hình thành lớpphim

₫ 74.020/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

Mật độ thấpphim

₫ 74.020/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Dòng chảy caoTúi đóng góiphim

₫ 89.290/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 95.560/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTúi xách

₫ 101.830/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 125.330/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 25.850/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 28.080/ KG