1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING
Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.₫ 40.580/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.660/ KG

LDPE SABIC® HP2023N SABIC SAUDI
Niêm phong nhiệt Tình dụcTúi xáchphim₫ 40.660/ KG

LDPE ExxonMobil™ 160AT EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caophimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi₫ 40.660/ KG

LDPE 2426H SHENHUA YULIN
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 40.660/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 41.010/ KG

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trong suốtPhim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc₫ 41.240/ KG

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.₫ 41.430/ KG

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.550/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 100BW EXXONMOBIL USA
Hiệu suất quang họcphimVỏ sạc₫ 42.600/ KG

LDPE ASPC LF2119 SSL SOUTH AFRICA
phim₫ 42.600/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 44.530/ KG

LDPE SANREN Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI
Thông khíphim₫ 44.530/ KG

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng₫ 44.530/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 44.530/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 44.530/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 44.920/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 46.470/ KG

LDPE LD5320 HANWHA KOREA
Trang chủphim₫ 46.470/ KG

LDPE SANREN N150 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim₫ 46.470/ KG

LDPE M187 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 47.240/ KG

LDPE SANREN N220 SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 48.410/ KG

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ₫ 48.410/ KG

LDPE SANREN N210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 48.410/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Dòng chảy caoTúi đóng góiphim₫ 49.570/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 49.570/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ₫ 49.950/ KG

LDPE COSMOTHENE® F210-6 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n₫ 50.340/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.340/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 50.340/ KG

LDPE LF0190 PCC IRAN
Chống thủy phânphimTấm ván épPhim chung và cán₫ 50.340/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.340/ KG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG
Dễ dàng xử lýphim₫ 51.120/ KG

LDPE SANREN Q400 SINOPEC SHANGHAI
Homopolymerphim₫ 52.280/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýphimShrink phim₫ 52.280/ KG

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng₫ 52.280/ KG

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaphim₫ 52.280/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
Không phụ giaphimBao bì thực phẩm₫ 52.280/ KG

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt₫ 53.440/ KG

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 53.440/ KG