1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh close
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.700/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpphimDây và cáp

₫ 111.530/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpphimDây và cáp

₫ 112.300/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 124.080/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 124.080/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912/4 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912/4 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 92.940/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim

₫ 948.740/ KG

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphim

₫ 44.530/ KG

POE Vistamaxx™  6502 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6502 EXXONMOBIL SINGAPORE

Kháng hóa chấtphimTrang chủHợp chất

₫ 56.540/ KG

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

Dòng chảy caophimDây và cáp

₫ 61.960/ KG

POE  5171 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE 5171 EXXONMOBIL SINGAPORE

Độ bền caothổi phimDiễn viên phimGiày dépBọtĐế giày

₫ 61.960/ KG

POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Kháng hóa chấtTrang chủphim

₫ 61.960/ KG

PP  K7227 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 33.690/ KG

PP  K7002-GD SINOPEC MAOMING

PP K7002-GD SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.180/ KG

PP  K9935 SHAANXI YCZMYL

PP K9935 SHAANXI YCZMYL

Hiệu suất cách nhiệtVỏ điệnSợiĐóng gói phim

₫ 37.180/ KG

PP  1104K SINOPEC GUANGZHOU

PP 1104K SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caophimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.180/ KG

PP  X37F SHAANXI YCZMYL

PP X37F SHAANXI YCZMYL

Độ trong suốt caophim

₫ 37.180/ KG

PP  DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP DKHC9016H SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.180/ KG

PP  F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F6010 BK SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.180/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Copolymer không chuẩnĐóng gói phimống (

₫ 37.180/ KG

PP  T30G SHAANXI YCZMYL

PP T30G SHAANXI YCZMYL

HomopolymerPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.180/ KG

PP  X30S SHAANXI YCZMYL

PP X30S SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải

₫ 37.180/ KG

PP  K1118 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1118 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.180/ KG

PP  HY200 HANWHA TOTAL KOREA

PP HY200 HANWHA TOTAL KOREA

HomopolymerỨng dụng thủy sảnTrang chủVải dệtHàng gia dụngTúi xáchphimThanhTấm ván épTrang chủVải dệtTúi xáchThùng chứaHàng gia dụngTrang chủỨng dụng thủy sảnphim

₫ 37.180/ KG

PP  F-400H SINOPEC GUANGZHOU

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU

Hình dạng tốtphimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản

₫ 37.180/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Độ cứng caoTúi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.180/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

Dòng chảy caophimBao bì thực phẩm

₫ 37.950/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ

₫ 37.950/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Chống hóa chấtDiễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 37.950/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.200/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.270/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Mềm mạiPhim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 40.660/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

Trong suốtTrang chủphimHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.050/ KG

PP  TF500R ZHEJIANG HONGJI

PP TF500R ZHEJIANG HONGJI

Dòng chảy caophim

₫ 41.050/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Chống mài mònDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.600/ KG

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

thổi phim

₫ 42.600/ KG