1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô

₫ 254.710/ KG

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 256.670/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 78.370/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trong suốtphimLinh kiện máy tính

₫ 105.800/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimLinh kiện máy tính

₫ 109.720/ KG

PPO NORYL™  PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimLinh kiện máy tính

₫ 109.720/ KG

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện

₫ 109.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 125.400/ KG

PPS  BFM650 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PPS  BFM550 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN

Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PPS  BF1150 BAF CHEM JAPAN

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PPS  BFREN1 BAF CHEM JAPAN

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN

Tác động caoLinh kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 120.690/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 431.050/ KG

PVDF Dyneon™  1008 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  1008 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 470.230/ KG

PVDF Dyneon™  9009/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  9009/0001 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 529.010/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 626.980/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 705.350/ KG

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 783.720/ KG

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 901.280/ KG

PVDF Dyneon™  1015 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  1015 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 940.460/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 971.810/ KG

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 979.650/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.097.210/ KG

PVDF Dyneon™  75140 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  75140 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophim

₫ 1.097.210/ KG

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 1.097.210/ KG

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA

Độ nhớt caophim

₫ 1.449.880/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA

phimSơn phủ

₫ 1.645.810/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 97.970/ KG

SURLYN  1652-E DUPONT USA

SURLYN 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 109.720/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

Diễn viên phimphim

₫ 117.560/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

Diễn viên phimphimTrang chủ

₫ 133.230/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 133.230/ KG

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngPhim co nhiệt

₫ 84.250/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 148.910/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND

Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép

₫ 90.130/ KG

TPU Huafon®  HF-3H95AL-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3H95AL-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 50.940/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.900/ KG